unresolved
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unresolved'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa được giải quyết; chưa được làm sáng tỏ hoặc quyết định.
Definition (English Meaning)
Not resolved; not cleared up or decided.
Ví dụ Thực tế với 'Unresolved'
-
"The issue remains unresolved."
"Vấn đề vẫn chưa được giải quyết."
-
"She had unresolved feelings for her ex-boyfriend."
"Cô ấy vẫn còn những cảm xúc chưa được giải quyết với bạn trai cũ."
-
"The boundary dispute between the two countries remains unresolved."
"Tranh chấp biên giới giữa hai nước vẫn chưa được giải quyết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unresolved'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unresolved
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unresolved'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unresolved' thường được dùng để mô tả các vấn đề, tranh chấp, hoặc cảm xúc vẫn còn tồn tại và chưa đi đến một kết luận hoặc giải pháp cuối cùng. Nó nhấn mạnh sự thiếu sót trong việc tìm ra câu trả lời hoặc giải pháp. Khác với 'undecided' (chưa quyết định), 'unresolved' gợi ý một quá trình hoặc nỗ lực giải quyết đã bắt đầu nhưng chưa thành công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'unresolved about', nó thường ám chỉ sự không chắc chắn hoặc chưa có quyết định rõ ràng về một vấn đề. Ví dụ: 'He felt unresolved about his career path.' (Anh ấy cảm thấy chưa chắc chắn về con đường sự nghiệp của mình.) Khi dùng 'unresolved on', nó nhấn mạnh việc chưa đạt được thỏa thuận hoặc quyết định chung về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'The committee remained unresolved on the budget proposal.' (Ủy ban vẫn chưa thống nhất về đề xuất ngân sách.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unresolved'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the committee worked diligently, the issue remained unresolved, so they decided to postpone the decision.
|
Mặc dù ủy ban đã làm việc siêng năng, vấn đề vẫn chưa được giải quyết, vì vậy họ quyết định hoãn quyết định. |
| Phủ định |
Even though the parties involved tried to negotiate, the conflict wasn't unresolved after the initial meeting, indicating more talks were needed.
|
Mặc dù các bên liên quan đã cố gắng đàm phán, xung đột vẫn chưa được giải quyết sau cuộc họp ban đầu, cho thấy cần có thêm các cuộc đàm phán. |
| Nghi vấn |
Since the deadline is approaching, will the dispute remain unresolved even if we offer a compromise?
|
Vì thời hạn đang đến gần, liệu tranh chấp có còn chưa được giải quyết ngay cả khi chúng ta đưa ra một sự thỏa hiệp? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the issue remains unresolved despite our efforts!
|
Ồ, vấn đề vẫn chưa được giải quyết mặc dù chúng ta đã nỗ lực! |
| Phủ định |
Alas, the conflict is unresolved, not peaceful!
|
Than ôi, cuộc xung đột vẫn chưa được giải quyết, không hề hòa bình! |
| Nghi vấn |
Hey, is the mystery truly unresolved?
|
Này, bí ẩn đó có thực sự chưa được giải đáp không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The diplomats have been working on the problem, but the issue has been remaining unresolved for weeks.
|
Các nhà ngoại giao đã làm việc về vấn đề này, nhưng vấn đề vẫn chưa được giải quyết trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
The committee hasn't been addressing the unresolved complaints effectively, so the number keeps growing.
|
Ủy ban đã không giải quyết các khiếu nại chưa được giải quyết một cách hiệu quả, vì vậy số lượng tiếp tục tăng lên. |
| Nghi vấn |
Has the company been ignoring the unresolved safety concerns, leading to these recent accidents?
|
Công ty có đang phớt lờ những lo ngại về an toàn chưa được giải quyết, dẫn đến những tai nạn gần đây này không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The issue is unresolved at present.
|
Vấn đề hiện tại vẫn chưa được giải quyết. |
| Phủ định |
She does not leave the conflict unresolved.
|
Cô ấy không để lại xung đột nào mà không được giải quyết. |
| Nghi vấn |
Is the matter unresolved?
|
Vấn đề có còn chưa được giải quyết không? |