(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unapologetic
C1

unapologetic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không hối tiếc không ăn năn thẳng thắn không biện hộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unapologetic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bày tỏ sự hối tiếc hoặc đưa ra lời bào chữa; ngang nhiên không ăn năn.

Definition (English Meaning)

Not expressing regret or making excuses; defiantly unrepentant.

Ví dụ Thực tế với 'Unapologetic'

  • "She was unapologetic about her decision to leave the company."

    "Cô ấy không hề hối tiếc về quyết định rời khỏi công ty."

  • "The company remained unapologetic about its environmental record."

    "Công ty vẫn không hề hối tiếc về hồ sơ môi trường của mình."

  • "He gave an unapologetic defense of his policies."

    "Anh ta đưa ra một lời biện hộ không hề hối tiếc cho các chính sách của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unapologetic'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

apologetic(xin lỗi, hối lỗi)
remorseful(ân hận)
contrite(hối hận sâu sắc)

Từ liên quan (Related Words)

assertive(quyết đoán)
confident(tự tin)
outspoken(thẳng thắn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Unapologetic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unapologetic' mang sắc thái mạnh mẽ hơn 'unrepentant'. Nó không chỉ đơn thuần là thiếu hối hận mà còn thể hiện thái độ thách thức, không quan tâm đến việc bị đánh giá hoặc chỉ trích. Thường được dùng khi hành động hoặc lời nói gây tranh cãi hoặc bị coi là sai trái, nhưng người đó vẫn kiên định và không hối lỗi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about for

Khi đi với 'about' hoặc 'for', 'unapologetic' chỉ rõ điều mà người đó không hối tiếc hoặc không xin lỗi. Ví dụ: 'unapologetic about her views' (không hối tiếc về quan điểm của cô ấy) hoặc 'unapologetic for his actions' (không xin lỗi vì hành động của anh ấy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unapologetic'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was unapologetic about her decision, and it surprised no one.
Cô ấy không hề hối lỗi về quyết định của mình, và điều đó không làm ai ngạc nhiên.
Phủ định
They were not unapologetic about their actions; in fact, they showed remorse.
Họ không hề không hối lỗi về hành động của mình; trên thực tế, họ đã thể hiện sự ăn năn.
Nghi vấn
Was he unapologetically defiant when confronted about the issue?
Có phải anh ta đã ngoan cố một cách không hối lỗi khi bị chất vấn về vấn đề này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)