unapologetic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unapologetic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bày tỏ sự hối tiếc hoặc đưa ra lời bào chữa; ngang nhiên không ăn năn.
Definition (English Meaning)
Not expressing regret or making excuses; defiantly unrepentant.
Ví dụ Thực tế với 'Unapologetic'
-
"She was unapologetic about her decision to leave the company."
"Cô ấy không hề hối tiếc về quyết định rời khỏi công ty."
-
"The company remained unapologetic about its environmental record."
"Công ty vẫn không hề hối tiếc về hồ sơ môi trường của mình."
-
"He gave an unapologetic defense of his policies."
"Anh ta đưa ra một lời biện hộ không hề hối tiếc cho các chính sách của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unapologetic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unapologetic
- Adverb: unapologetically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unapologetic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unapologetic' mang sắc thái mạnh mẽ hơn 'unrepentant'. Nó không chỉ đơn thuần là thiếu hối hận mà còn thể hiện thái độ thách thức, không quan tâm đến việc bị đánh giá hoặc chỉ trích. Thường được dùng khi hành động hoặc lời nói gây tranh cãi hoặc bị coi là sai trái, nhưng người đó vẫn kiên định và không hối lỗi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'about' hoặc 'for', 'unapologetic' chỉ rõ điều mà người đó không hối tiếc hoặc không xin lỗi. Ví dụ: 'unapologetic about her views' (không hối tiếc về quan điểm của cô ấy) hoặc 'unapologetic for his actions' (không xin lỗi vì hành động của anh ấy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unapologetic'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was unapologetic about her decision, and it surprised no one.
|
Cô ấy không hề hối lỗi về quyết định của mình, và điều đó không làm ai ngạc nhiên. |
| Phủ định |
They were not unapologetic about their actions; in fact, they showed remorse.
|
Họ không hề không hối lỗi về hành động của mình; trên thực tế, họ đã thể hiện sự ăn năn. |
| Nghi vấn |
Was he unapologetically defiant when confronted about the issue?
|
Có phải anh ta đã ngoan cố một cách không hối lỗi khi bị chất vấn về vấn đề này không? |