(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unattached
B2

unattached

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

tách rời không gắn liền độc thân không ràng buộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unattached'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được gắn, nối hoặc kết nối với cái gì khác.

Definition (English Meaning)

Not fastened or connected to something else.

Ví dụ Thực tế với 'Unattached'

  • "The button came unattached from my shirt."

    "Cái nút bị bung ra khỏi áo sơ mi của tôi."

  • "The company is unattached to any political party."

    "Công ty không liên kết với bất kỳ đảng phái chính trị nào."

  • "She's been unattached since her divorce."

    "Cô ấy đã độc thân kể từ khi ly hôn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unattached'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unattached
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

detached(tách rời)
free(tự do)
single(độc thân)

Trái nghĩa (Antonyms)

attached(gắn liền)
connected(kết nối)
committed(cam kết)

Từ liên quan (Related Words)

relationship(mối quan hệ)
freedom(sự tự do)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unattached'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả vật thể không dính liền, không liên quan đến một hệ thống lớn hơn hoặc người không có mối quan hệ tình cảm ràng buộc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unattached'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is unattached and enjoys her freedom.
Cô ấy độc thân và tận hưởng sự tự do của mình.
Phủ định
He isn't unattached; he has a girlfriend.
Anh ấy không độc thân; anh ấy có bạn gái rồi.
Nghi vấn
Are you unattached?
Bạn còn độc thân phải không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is unattached and enjoys her freedom.
Cô ấy độc thân và tận hưởng sự tự do của mình.
Phủ định
He isn't unattached; he has a girlfriend.
Anh ấy không độc thân; anh ấy có bạn gái rồi.
Nghi vấn
Is he unattached and looking for a partner?
Anh ấy độc thân và đang tìm kiếm một người bạn đời phải không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to feel unattached to her hometown, but now she loves living there.
Cô ấy từng cảm thấy không gắn bó với quê hương, nhưng bây giờ cô ấy thích sống ở đó.
Phủ định
He didn't use to be unattached to his family; he always visited them every week.
Anh ấy đã từng không cảm thấy xa rời gia đình; anh ấy luôn đến thăm họ mỗi tuần.
Nghi vấn
Did you use to feel unattached when you first moved to the city?
Bạn đã từng cảm thấy không gắn bó khi mới chuyển đến thành phố lần đầu phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)