unattached
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unattached'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được gắn, nối hoặc kết nối với cái gì khác.
Definition (English Meaning)
Not fastened or connected to something else.
Ví dụ Thực tế với 'Unattached'
-
"The button came unattached from my shirt."
"Cái nút bị bung ra khỏi áo sơ mi của tôi."
-
"The company is unattached to any political party."
"Công ty không liên kết với bất kỳ đảng phái chính trị nào."
-
"She's been unattached since her divorce."
"Cô ấy đã độc thân kể từ khi ly hôn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unattached'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unattached
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unattached'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả vật thể không dính liền, không liên quan đến một hệ thống lớn hơn hoặc người không có mối quan hệ tình cảm ràng buộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unattached'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is unattached and enjoys her freedom.
|
Cô ấy độc thân và tận hưởng sự tự do của mình. |
| Phủ định |
He isn't unattached; he has a girlfriend.
|
Anh ấy không độc thân; anh ấy có bạn gái rồi. |
| Nghi vấn |
Are you unattached?
|
Bạn còn độc thân phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is unattached and enjoys her freedom.
|
Cô ấy độc thân và tận hưởng sự tự do của mình. |
| Phủ định |
He isn't unattached; he has a girlfriend.
|
Anh ấy không độc thân; anh ấy có bạn gái rồi. |
| Nghi vấn |
Is he unattached and looking for a partner?
|
Anh ấy độc thân và đang tìm kiếm một người bạn đời phải không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to feel unattached to her hometown, but now she loves living there.
|
Cô ấy từng cảm thấy không gắn bó với quê hương, nhưng bây giờ cô ấy thích sống ở đó. |
| Phủ định |
He didn't use to be unattached to his family; he always visited them every week.
|
Anh ấy đã từng không cảm thấy xa rời gia đình; anh ấy luôn đến thăm họ mỗi tuần. |
| Nghi vấn |
Did you use to feel unattached when you first moved to the city?
|
Bạn đã từng cảm thấy không gắn bó khi mới chuyển đến thành phố lần đầu phải không? |