(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ committed
B2

committed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tận tâm hết lòng quyết tâm cam kết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Committed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tận tâm, hết lòng với một mục đích, hoạt động hoặc người nào đó.

Definition (English Meaning)

Dedicated to a cause, activity, or person.

Ví dụ Thực tế với 'Committed'

  • "She is a committed teacher, always going the extra mile for her students."

    "Cô ấy là một giáo viên tận tâm, luôn cố gắng hết mình vì học sinh."

  • "They are committed to providing high-quality healthcare."

    "Họ cam kết cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cao."

  • "She is committed to losing weight and getting in shape."

    "Cô ấy quyết tâm giảm cân và lấy lại vóc dáng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Committed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: commit
  • Adjective: committed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Committed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'committed' nhấn mạnh sự tận tâm, trung thành và sự sẵn sàng cống hiến thời gian, sức lực cho một điều gì đó. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự nghiêm túc và trách nhiệm. Khác với 'interested', 'committed' ngụ ý một mức độ gắn bó sâu sắc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Committed to' được dùng để chỉ sự tận tâm với một mục tiêu, ý tưởng, hoặc người nào đó. Ví dụ: 'He is committed to his job' (Anh ấy tận tâm với công việc của mình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Committed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)