believably
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Believably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách dễ tin; một cách đáng tin.
Definition (English Meaning)
In a manner that is easy to believe; in a credible way.
Ví dụ Thực tế với 'Believably'
-
"She played the part believably."
"Cô ấy đóng vai đó một cách đáng tin."
-
"The story was believably told."
"Câu chuyện được kể một cách đáng tin."
-
"The actor portrayed the character believably."
"Diễn viên đó đã thể hiện nhân vật một cách đáng tin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Believably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: believably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Believably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'believably' thường được sử dụng để mô tả một hành động, sự kiện hoặc tuyên bố có vẻ hợp lý và có khả năng đúng. Nó nhấn mạnh tính xác thực và khả năng được chấp nhận của một điều gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Believably'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had practiced more, he would have acted believably in the play.
|
Nếu anh ấy đã luyện tập nhiều hơn, anh ấy đã có thể diễn một cách đáng tin trong vở kịch. |
| Phủ định |
If she hadn't spoken so believably, the jury would not have acquitted him.
|
Nếu cô ấy không nói một cách đáng tin như vậy, bồi thẩm đoàn đã không tha bổng anh ta. |
| Nghi vấn |
Would the audience have applauded so enthusiastically if the actor hadn't portrayed the character believably?
|
Khán giả có vỗ tay nhiệt tình như vậy không nếu diễn viên không khắc họa nhân vật một cách đáng tin? |