credibly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Credibly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đáng tin cậy; một cách hợp lý, có khả năng được tin.
Definition (English Meaning)
In a manner that can be believed; plausibly.
Ví dụ Thực tế với 'Credibly'
-
"She credibly explained her reasons for being late."
"Cô ấy đã giải thích một cách đáng tin cậy lý do cô ấy đến muộn."
-
"The witness testified credibly about the events of that night."
"Nhân chứng đã khai báo một cách đáng tin cậy về các sự kiện đêm đó."
-
"The government needs to credibly address concerns about the new policy."
"Chính phủ cần phải giải quyết một cách đáng tin cậy những lo ngại về chính sách mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Credibly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: credibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Credibly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'credibly' thường được sử dụng để mô tả cách thức một điều gì đó được trình bày hoặc xảy ra, nhấn mạnh rằng nó có vẻ chân thực hoặc đáng tin. Nó khác với 'believably' ở chỗ nó tập trung hơn vào tính hợp lý và khả năng được chấp nhận của thông tin, thay vì chỉ đơn thuần là khả năng được tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Credibly'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She credibly explained her reasons for being late.
|
Cô ấy đã giải thích một cách đáng tin cậy lý do cô ấy đến muộn. |
| Phủ định |
He didn't credibly deny the accusations against him.
|
Anh ta đã không phủ nhận một cách đáng tin cậy những lời buộc tội chống lại anh ta. |
| Nghi vấn |
Did the witness credibly describe the events of that night?
|
Nhân chứng có mô tả một cách đáng tin cậy các sự kiện của đêm đó không? |