(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ credibly
C1

credibly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách đáng tin một cách có sức thuyết phục một cách hợp lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Credibly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đáng tin cậy; một cách hợp lý, có khả năng được tin.

Definition (English Meaning)

In a manner that can be believed; plausibly.

Ví dụ Thực tế với 'Credibly'

  • "She credibly explained her reasons for being late."

    "Cô ấy đã giải thích một cách đáng tin cậy lý do cô ấy đến muộn."

  • "The witness testified credibly about the events of that night."

    "Nhân chứng đã khai báo một cách đáng tin cậy về các sự kiện đêm đó."

  • "The government needs to credibly address concerns about the new policy."

    "Chính phủ cần phải giải quyết một cách đáng tin cậy những lo ngại về chính sách mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Credibly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: credibly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unbelievably(một cách khó tin) implausibly(một cách phi lý)
incredibly(một cách không thể tin được)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Credibly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'credibly' thường được sử dụng để mô tả cách thức một điều gì đó được trình bày hoặc xảy ra, nhấn mạnh rằng nó có vẻ chân thực hoặc đáng tin. Nó khác với 'believably' ở chỗ nó tập trung hơn vào tính hợp lý và khả năng được chấp nhận của thông tin, thay vì chỉ đơn thuần là khả năng được tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Credibly'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She credibly explained her reasons for being late.
Cô ấy đã giải thích một cách đáng tin cậy lý do cô ấy đến muộn.
Phủ định
He didn't credibly deny the accusations against him.
Anh ta đã không phủ nhận một cách đáng tin cậy những lời buộc tội chống lại anh ta.
Nghi vấn
Did the witness credibly describe the events of that night?
Nhân chứng có mô tả một cách đáng tin cậy các sự kiện của đêm đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)