(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neutrality
C1

neutrality

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự trung lập tính trung lập thái độ trung lập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neutrality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái không ủng hộ hoặc giúp đỡ bất kỳ bên nào trong một cuộc xung đột, bất đồng, v.v.; sự trung lập, tính khách quan.

Definition (English Meaning)

The state of not supporting or helping either side in a conflict, disagreement, etc.; impartiality.

Ví dụ Thực tế với 'Neutrality'

  • "Switzerland has a long history of neutrality in international conflicts."

    "Thụy Sĩ có một lịch sử lâu dài về sự trung lập trong các cuộc xung đột quốc tế."

  • "The company maintained neutrality on the political issues."

    "Công ty duy trì sự trung lập về các vấn đề chính trị."

  • "The referee must ensure complete neutrality during the game."

    "Trọng tài phải đảm bảo sự trung lập hoàn toàn trong suốt trận đấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neutrality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: neutrality
  • Adjective: neutral
  • Adverb: neutrally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

partisanship(tính đảng phái, sự thiên vị)
bias(sự thiên vị, thành kiến)
involvement(sự tham gia, sự dính líu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quan hệ quốc tế Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Neutrality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Neutrality ám chỉ sự không thiên vị, không tham gia vào bất kỳ phe phái nào. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, quân sự hoặc tranh chấp, nhưng cũng có thể áp dụng trong các tình huống khác để mô tả sự khách quan và công bằng. Sự khác biệt với 'impartiality' là neutrality nhấn mạnh vào việc không tham gia, trong khi impartiality nhấn mạnh vào việc công bằng trong đánh giá và hành động, ngay cả khi có liên quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on towards regarding

* `in neutrality`: Trong trạng thái trung lập. * `on neutrality`: Về vấn đề trung lập. * `neutrality towards`: Trung lập đối với ai/cái gì. * `neutrality regarding`: Trung lập liên quan đến vấn đề gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neutrality'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the company claims neutrality, its actions speak otherwise.
Mặc dù công ty tuyên bố trung lập, hành động của họ lại nói lên điều ngược lại.
Phủ định
Even though the mediator tried to act neutrally, the parties involved felt he was biased.
Mặc dù người hòa giải đã cố gắng hành động một cách trung lập, các bên liên quan cảm thấy anh ta thiên vị.
Nghi vấn
If a country maintains neutrality during a conflict, is it obligated to provide humanitarian aid to all parties involved?
Nếu một quốc gia duy trì sự trung lập trong một cuộc xung đột, liệu quốc gia đó có nghĩa vụ cung cấp viện trợ nhân đạo cho tất cả các bên liên quan không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country maintained its neutrality during the conflict.
Đất nước duy trì sự trung lập của mình trong cuộc xung đột.
Phủ định
Why didn't the mediator approach the negotiations neutrally?
Tại sao người hòa giải không tiếp cận các cuộc đàm phán một cách trung lập?
Nghi vấn
What led the country to abandon its policy of neutrality?
Điều gì đã khiến quốc gia từ bỏ chính sách trung lập của mình?
(Vị trí vocab_tab4_inline)