unbridled
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unbridled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bị kiềm chế hoặc kiểm soát; không hạn chế.
Definition (English Meaning)
Not restrained or controlled; unrestrained.
Ví dụ Thực tế với 'Unbridled'
-
"The crowd showed unbridled enthusiasm."
"Đám đông thể hiện sự nhiệt tình không kiềm chế."
-
"His unbridled ambition led him to betray his friends."
"Tham vọng không kiềm chế đã khiến anh ta phản bội bạn bè."
-
"The internet has given rise to unbridled access to information."
"Internet đã làm tăng khả năng tiếp cận thông tin không giới hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unbridled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unbridled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unbridled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unbridled' thường được sử dụng để mô tả những cảm xúc, đam mê hoặc hành động mạnh mẽ, không bị kìm hãm. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu kiểm soát có thể dẫn đến hậu quả không mong muốn. So với 'unrestrained' (không bị kiềm chế), 'unbridled' mang tính chất mạnh mẽ hơn, gợi ý về một nguồn năng lượng lớn khó có thể kiểm soát. 'Uncontrolled' (không kiểm soát được) cũng là một từ đồng nghĩa, nhưng 'unbridled' nhấn mạnh sự thiếu kìm hãm ngay từ đầu, thay vì mất kiểm soát sau một thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unbridled'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Enjoying unbridled freedom is what many people strive for.
|
Tận hưởng sự tự do không kiềm chế là điều mà nhiều người hướng tới. |
| Phủ định |
She avoids expressing unbridled enthusiasm in professional settings.
|
Cô ấy tránh thể hiện sự nhiệt tình không kiềm chế trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. |
| Nghi vấn |
Is tolerating unbridled spending a good financial strategy?
|
Chấp nhận chi tiêu không kiểm soát có phải là một chiến lược tài chính tốt? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He displayed unbridled enthusiasm for the project, which impressed everyone.
|
Anh ấy thể hiện sự nhiệt tình không kiềm chế đối với dự án, điều này đã gây ấn tượng với mọi người. |
| Phủ định |
They did not expect such unbridled criticism; it hurt their feelings.
|
Họ không mong đợi sự chỉ trích không kiềm chế như vậy; nó làm tổn thương cảm xúc của họ. |
| Nghi vấn |
Is her unbridled ambition ultimately going to lead to success or burnout?
|
Phải chăng tham vọng không kiềm chế của cô ấy cuối cùng sẽ dẫn đến thành công hay kiệt sức? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dictator's rule was characterized by unbridled power: he controlled every aspect of life, from the media to the economy.
|
Sự cai trị của nhà độc tài được đặc trưng bởi quyền lực không kiềm chế: ông ta kiểm soát mọi khía cạnh của cuộc sống, từ truyền thông đến kinh tế. |
| Phủ định |
Her performance wasn't unbridled enthusiasm: she showed polite interest, but not fervent passion.
|
Màn trình diễn của cô ấy không phải là sự nhiệt tình không kiềm chế: cô ấy thể hiện sự quan tâm lịch sự, nhưng không phải là niềm đam mê mãnh liệt. |
| Nghi vấn |
Was their celebration truly unbridled joy: or was it simply relief that the ordeal was over?
|
Lễ kỷ niệm của họ có thực sự là niềm vui không kiềm chế không: hay đó chỉ đơn giản là sự nhẹ nhõm vì thử thách đã kết thúc? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His unbridled enthusiasm, a force of nature, swept through the room.
|
Sự nhiệt tình không kiềm chế của anh ấy, một sức mạnh của tự nhiên, đã lan tỏa khắp căn phòng. |
| Phủ định |
Despite the lack of regulation, the company's growth was not unbridled, but rather carefully managed.
|
Mặc dù thiếu quy định, sự tăng trưởng của công ty không phải là không kiềm chế, mà là được quản lý cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Considering his past failures, can we really trust his unbridled ambition, or will it lead to another disaster?
|
Xem xét những thất bại trong quá khứ của anh ấy, chúng ta có thực sự tin tưởng vào tham vọng không kiềm chế của anh ấy, hay nó sẽ dẫn đến một thảm họa khác? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The crowd showed unbridled enthusiasm for the band.
|
Đám đông thể hiện sự nhiệt tình không kiềm chế đối với ban nhạc. |
| Phủ định |
The company did not allow unbridled spending during the project.
|
Công ty không cho phép chi tiêu không kiểm soát trong suốt dự án. |
| Nghi vấn |
Does her unbridled ambition concern you?
|
Có phải tham vọng không kiềm chế của cô ấy làm bạn lo lắng không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the dictator had not been overthrown, his unbridled power would have led to even more suffering.
|
Nếu nhà độc tài không bị lật đổ, quyền lực không kiềm chế của ông ta đã dẫn đến nhiều đau khổ hơn. |
| Phủ định |
If the company had not experienced unbridled growth, they would not have had to lay off so many employees.
|
Nếu công ty không trải qua sự tăng trưởng không kiềm chế, họ đã không phải sa thải quá nhiều nhân viên. |
| Nghi vấn |
Would the artist have become so famous if his passion had not been unbridled?
|
Liệu nghệ sĩ có trở nên nổi tiếng đến vậy nếu niềm đam mê của anh ấy không được giải phóng? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The crowd was cheering with unbridled enthusiasm when the home team scored.
|
Đám đông đã cổ vũ với sự nhiệt tình không kiềm chế khi đội nhà ghi bàn. |
| Phủ định |
He wasn't expressing unbridled joy, despite winning the lottery.
|
Anh ấy đã không thể hiện niềm vui không kiềm chế, mặc dù trúng xổ số. |
| Nghi vấn |
Were they acting with unbridled confidence before the presentation?
|
Họ có đang hành động với sự tự tin không kiềm chế trước bài thuyết trình không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't given him such unbridled freedom; he's completely out of control.
|
Tôi ước tôi đã không cho anh ta sự tự do vô độ như vậy; anh ta hoàn toàn mất kiểm soát. |
| Phủ định |
If only the company hadn't shown such unbridled ambition, they wouldn't be facing these legal issues now.
|
Giá như công ty không thể hiện tham vọng vô độ như vậy, thì giờ họ đã không phải đối mặt với những vấn đề pháp lý này. |
| Nghi vấn |
I wish the media wouldn't display such unbridled speculation; is it really helping anyone?
|
Tôi ước giới truyền thông không hiển thị những suy đoán vô độ như vậy; nó có thực sự giúp ích cho ai không? |