unbuttoned
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unbuttoned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được mở nút; không cài nút.
Definition (English Meaning)
Having had the button(s) opened.
Ví dụ Thực tế với 'Unbuttoned'
-
"He was sitting on the sofa with his shirt unbuttoned."
"Anh ấy đang ngồi trên ghế sofa với chiếc áo sơ mi không cài nút."
-
"His unbuttoned coat flapped in the wind."
"Chiếc áo khoác không cài nút của anh ấy bay phấp phới trong gió."
-
"She felt uncomfortable with her blouse unbuttoned too low."
"Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi chiếc áo cánh của mình không cài nút quá thấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unbuttoned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unbuttoned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unbuttoned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả trạng thái của quần áo, đặc biệt là áo sơ mi, áo khoác, hoặc quần. Nhấn mạnh việc các nút đã được tháo ra hoặc không được cài vào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unbuttoned'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His shirt was unbuttoned after the long day.
|
Áo sơ mi của anh ấy bị cởi cúc sau một ngày dài. |
| Phủ định |
The child's coat wasn't unbuttoned despite the warm weather.
|
Áo khoác của đứa trẻ không bị cởi cúc dù thời tiết ấm áp. |
| Nghi vấn |
Was her blouse unbuttoned by accident?
|
Áo cánh của cô ấy có bị cởi cúc do vô tình không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the shirt is unbuttoned, it feels cooler.
|
Nếu áo không cài cúc, sẽ cảm thấy mát hơn. |
| Phủ định |
If the shirt is unbuttoned, it doesn't look professional.
|
Nếu áo không cài cúc, trông không chuyên nghiệp. |
| Nghi vấn |
If the shirt is unbuttoned, does it get dirty easily?
|
Nếu áo không cài cúc, nó có dễ bị bẩn không? |