buttoned
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Buttoned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được cài bằng nút, có nút cài.
Definition (English Meaning)
Fastened with buttons.
Ví dụ Thực tế với 'Buttoned'
-
"He wore a buttoned shirt."
"Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi đã cài nút."
-
"The jacket was buttoned all the way up."
"Chiếc áo khoác được cài nút kín hết cỡ."
-
"He quickly buttoned his shirt and rushed out the door."
"Anh ấy nhanh chóng cài nút áo sơ mi và vội vã ra khỏi cửa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Buttoned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: button
- Adjective: buttoned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Buttoned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả quần áo hoặc đồ vật khác có nút cài đã được cài lại. Nhấn mạnh vào trạng thái đã được cài nút, trái ngược với trạng thái mở hoặc không cài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Buttoned'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.