(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ buttoned
B1

buttoned

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã cài nút cài (nút)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Buttoned'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được cài bằng nút, có nút cài.

Definition (English Meaning)

Fastened with buttons.

Ví dụ Thực tế với 'Buttoned'

  • "He wore a buttoned shirt."

    "Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi đã cài nút."

  • "The jacket was buttoned all the way up."

    "Chiếc áo khoác được cài nút kín hết cỡ."

  • "He quickly buttoned his shirt and rushed out the door."

    "Anh ấy nhanh chóng cài nút áo sơ mi và vội vã ra khỏi cửa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Buttoned'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: button
  • Adjective: buttoned
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quần áo Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Buttoned'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả quần áo hoặc đồ vật khác có nút cài đã được cài lại. Nhấn mạnh vào trạng thái đã được cài nút, trái ngược với trạng thái mở hoặc không cài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Buttoned'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)