(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncanny
C1

uncanny

adjective

Nghĩa tiếng Việt

kỳ lạ huyền bí gây bất an rợn người kỳ quái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncanny'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kỳ lạ hoặc bí ẩn, đặc biệt theo một cách gây khó chịu hoặc bất an.

Definition (English Meaning)

Strange or mysterious, especially in an unsettling way.

Ví dụ Thực tế với 'Uncanny'

  • "She had an uncanny resemblance to my mother."

    "Cô ấy có một sự giống nhau kỳ lạ với mẹ tôi."

  • "The silence in the house was uncanny."

    "Sự im lặng trong ngôi nhà thật kỳ lạ."

  • "He had an uncanny ability to predict the future."

    "Anh ta có một khả năng kỳ lạ để tiên đoán tương lai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncanny'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uncanny
  • Adverb: uncannily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

eerie(kỳ quái, rùng rợn)
strange(lạ lùng)
mysterious(huyền bí)
unnatural(phi tự nhiên)
preternatural(siêu nhiên)

Trái nghĩa (Antonyms)

natural(tự nhiên)
normal(bình thường)
ordinary(tầm thường)

Từ liên quan (Related Words)

supernatural(siêu nhiên)
paranormal(ngoại cảm)
haunting(ám ảnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Văn học thường dùng trong bối cảnh huyền bí hoặc siêu nhiên

Ghi chú Cách dùng 'Uncanny'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uncanny' thường được dùng để mô tả những điều gì đó vừa quen thuộc vừa xa lạ, gây ra cảm giác rợn người hoặc khó hiểu. Nó khác với 'strange' (lạ) ở chỗ nó gợi ý một sự quen thuộc tiềm ẩn hoặc một sự tương đồng đáng lo ngại. So với 'mysterious' (huyền bí), 'uncanny' nhấn mạnh vào cảm giác khó chịu về mặt cảm xúc hơn là sự không thể giải thích được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncanny'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He noticed the uncanny resemblance between the two paintings.
Anh ấy nhận thấy sự giống nhau kỳ lạ giữa hai bức tranh.
Phủ định
Hardly had I entered the room than I noticed the uncannily quiet atmosphere.
Tôi vừa mới bước vào phòng thì đã nhận thấy bầu không khí yên tĩnh đến lạ thường.
Nghi vấn
Should you experience any uncanny feelings, please report them immediately.
Nếu bạn có bất kỳ cảm giác kỳ lạ nào, vui lòng báo cáo ngay lập tức.

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The silence in the old house was uncanny.
Sự im lặng trong ngôi nhà cổ thật kỳ lạ.
Phủ định
He didn't understand the uncanny feeling he had.
Anh ấy đã không hiểu được cảm giác kỳ lạ mà anh ấy đã có.
Nghi vấn
Did she act so uncannily yesterday?
Hôm qua cô ấy có hành động kỳ lạ đến vậy không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has had an uncanny feeling about this house ever since she first saw it.
Cô ấy đã có một cảm giác kỳ lạ về ngôi nhà này kể từ khi cô ấy nhìn thấy nó lần đầu tiên.
Phủ định
I haven't seen a coincidence that uncanny in my entire life.
Tôi chưa từng thấy một sự trùng hợp nào kỳ lạ đến vậy trong cả cuộc đời mình.
Nghi vấn
Has he ever experienced something so uncannily similar to his dream?
Anh ấy đã bao giờ trải nghiệm điều gì đó giống một cách kỳ lạ với giấc mơ của anh ấy chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)