(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncelebrated
C1

uncelebrated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không được tôn vinh không được ca ngợi thầm lặng ít được biết đến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncelebrated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được công nhận hoặc ca ngợi công khai; không được ăn mừng.

Definition (English Meaning)

Not publicly acknowledged or praised; not celebrated.

Ví dụ Thực tế với 'Uncelebrated'

  • "The museum honored the uncelebrated heroes of the civil rights movement."

    "Bảo tàng vinh danh những anh hùng thầm lặng của phong trào dân quyền."

  • "Many uncelebrated artists have contributed greatly to our culture."

    "Nhiều nghệ sĩ không được tôn vinh đã đóng góp to lớn vào nền văn hóa của chúng ta."

  • "She dedicated her life to helping the uncelebrated members of society."

    "Cô ấy đã cống hiến cả cuộc đời để giúp đỡ những thành viên không được tôn vinh trong xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncelebrated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uncelebrated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

celebrated(được ca ngợi)
renowned(nổi tiếng)
famous(nổi danh)

Từ liên quan (Related Words)

obscure(mờ mịt, không rõ ràng)
neglected(bị bỏ bê)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Uncelebrated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uncelebrated' thường được dùng để mô tả những cá nhân, sự kiện hoặc thành tựu đáng lẽ phải được tôn vinh nhưng lại không được chú ý hoặc đánh giá đúng mức. Nó mang sắc thái tiếc nuối hoặc phê phán về sự thiếu sót này. So với 'unknown', 'uncelebrated' nhấn mạnh sự thiếu vắng của sự công nhận, trong khi 'unknown' đơn giản chỉ đề cập đến việc không ai biết đến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncelebrated'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This year, we are going to celebrate the uncelebrated heroes of our community.
Năm nay, chúng ta sẽ tôn vinh những người hùng chưa được tôn vinh của cộng đồng chúng ta.
Phủ định
The film festival is not going to leave uncelebrated the works of emerging filmmakers.
Liên hoan phim sẽ không bỏ qua việc tôn vinh các tác phẩm của các nhà làm phim mới nổi.
Nghi vấn
Are they going to acknowledge the uncelebrated contributions of the volunteers?
Họ có định ghi nhận những đóng góp chưa được tôn vinh của các tình nguyện viên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)