(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsung
C1

unsung

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thầm lặng không được biết đến không được tôn vinh ít ai biết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsung'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được ca ngợi, tôn vinh; không được công nhận rộng rãi.

Definition (English Meaning)

Not celebrated or praised; not publicly recognized.

Ví dụ Thực tế với 'Unsung'

  • "He was one of the unsung heroes of the revolution."

    "Anh ấy là một trong những người hùng thầm lặng của cuộc cách mạng."

  • "This museum pays tribute to the unsung women who shaped our nation."

    "Bảo tàng này bày tỏ lòng kính trọng đối với những người phụ nữ thầm lặng, những người đã định hình đất nước chúng ta."

  • "Many unsung volunteers work tirelessly behind the scenes."

    "Nhiều tình nguyện viên thầm lặng làm việc không mệt mỏi sau hậu trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsung'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unsung
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

celebrated(được ca ngợi)
renowned(nổi tiếng)
famous(nổi tiếng)

Từ liên quan (Related Words)

hero(anh hùng)
sacrifice(sự hy sinh)
recognition(sự công nhận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Unsung'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "unsung" thường được dùng để miêu tả những người, hành động hoặc sự vật xứng đáng được khen ngợi nhưng lại không nhận được sự chú ý hoặc công nhận xứng đáng. Nó mang sắc thái tiếc nuối và nhấn mạnh sự bỏ qua giá trị thực sự. Khác với "unrecognized" (không được nhận ra) vốn chỉ đơn thuần nói về việc không được nhận biết, "unsung" ngụ ý một sự bất công, một sự bỏ lỡ trong việc tôn vinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsung'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had worked harder, he would be an unsung hero today.
Nếu anh ấy đã làm việc chăm chỉ hơn, anh ấy sẽ là một người hùng thầm lặng ngày hôm nay.
Phủ định
If she hadn't dedicated her life to charity, she wouldn't be an unsung figure in the community.
Nếu cô ấy không cống hiến cuộc đời mình cho từ thiện, cô ấy sẽ không phải là một nhân vật thầm lặng trong cộng đồng.
Nghi vấn
If they had practiced more, would they be unsung champions now?
Nếu họ đã luyện tập nhiều hơn, liệu họ có phải là những nhà vô địch thầm lặng bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)