(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncertain
B2

uncertain

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không chắc chắn bấp bênh mơ hồ thiếu tự tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncertain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không chắc chắn, không rõ ràng, không đáng tin cậy.

Definition (English Meaning)

Not able to be relied on; not known or definite.

Ví dụ Thực tế với 'Uncertain'

  • "The future of the company is uncertain."

    "Tương lai của công ty là không chắc chắn."

  • "The weather forecast is uncertain."

    "Dự báo thời tiết không chắc chắn."

  • "I'm uncertain whether to accept the job offer."

    "Tôi không chắc chắn có nên chấp nhận lời mời làm việc hay không."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncertain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uncertain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

certain(chắc chắn)
sure(chắc chắn)
definite(xác định)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Uncertain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uncertain' thường được sử dụng để diễn tả sự thiếu chắc chắn về một điều gì đó trong tương lai, hoặc sự không rõ ràng về thông tin hay kết quả. Nó khác với 'doubtful' ở chỗ 'doubtful' nghiêng về sự hoài nghi, còn 'uncertain' chỉ đơn thuần là không có sự đảm bảo chắc chắn. So với 'unsure', 'uncertain' mang sắc thái trang trọng và mức độ không chắc chắn cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

'Uncertain about' dùng để diễn tả sự không chắc chắn về một chủ đề, vấn đề cụ thể. 'Uncertain of' thường đi kèm với một danh từ chỉ sự kiện hoặc kết quả.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncertain'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were uncertain about my future, I would consider exploring different career paths.
Nếu tôi không chắc chắn về tương lai của mình, tôi sẽ cân nhắc khám phá các con đường sự nghiệp khác nhau.
Phủ định
If she didn't feel uncertain about her decision, she wouldn't hesitate to tell him.
Nếu cô ấy không cảm thấy không chắc chắn về quyết định của mình, cô ấy sẽ không ngần ngại nói với anh ấy.
Nghi vấn
Would you feel more confident if you weren't so uncertain about the project's outcome?
Bạn có cảm thấy tự tin hơn không nếu bạn không quá không chắc chắn về kết quả của dự án?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is uncertain about her future.
Cô ấy không chắc chắn về tương lai của mình.
Phủ định
He is not uncertain about his decision.
Anh ấy không hề không chắc chắn về quyết định của mình.
Nghi vấn
Are you uncertain if you want to go?
Bạn có không chắc chắn liệu bạn có muốn đi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)