uncertain
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncertain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không chắc chắn, không rõ ràng, không đáng tin cậy.
Definition (English Meaning)
Not able to be relied on; not known or definite.
Ví dụ Thực tế với 'Uncertain'
-
"The future of the company is uncertain."
"Tương lai của công ty là không chắc chắn."
-
"The weather forecast is uncertain."
"Dự báo thời tiết không chắc chắn."
-
"I'm uncertain whether to accept the job offer."
"Tôi không chắc chắn có nên chấp nhận lời mời làm việc hay không."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uncertain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uncertain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uncertain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'uncertain' thường được sử dụng để diễn tả sự thiếu chắc chắn về một điều gì đó trong tương lai, hoặc sự không rõ ràng về thông tin hay kết quả. Nó khác với 'doubtful' ở chỗ 'doubtful' nghiêng về sự hoài nghi, còn 'uncertain' chỉ đơn thuần là không có sự đảm bảo chắc chắn. So với 'unsure', 'uncertain' mang sắc thái trang trọng và mức độ không chắc chắn cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Uncertain about' dùng để diễn tả sự không chắc chắn về một chủ đề, vấn đề cụ thể. 'Uncertain of' thường đi kèm với một danh từ chỉ sự kiện hoặc kết quả.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncertain'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were uncertain about my future, I would consider exploring different career paths.
|
Nếu tôi không chắc chắn về tương lai của mình, tôi sẽ cân nhắc khám phá các con đường sự nghiệp khác nhau. |
| Phủ định |
If she didn't feel uncertain about her decision, she wouldn't hesitate to tell him.
|
Nếu cô ấy không cảm thấy không chắc chắn về quyết định của mình, cô ấy sẽ không ngần ngại nói với anh ấy. |
| Nghi vấn |
Would you feel more confident if you weren't so uncertain about the project's outcome?
|
Bạn có cảm thấy tự tin hơn không nếu bạn không quá không chắc chắn về kết quả của dự án? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is uncertain about her future.
|
Cô ấy không chắc chắn về tương lai của mình. |
| Phủ định |
He is not uncertain about his decision.
|
Anh ấy không hề không chắc chắn về quyết định của mình. |
| Nghi vấn |
Are you uncertain if you want to go?
|
Bạn có không chắc chắn liệu bạn có muốn đi không? |