(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ doubtful
B2

doubtful

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hoài nghi nghi ngờ không chắc chắn khó có khả năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doubtful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy không chắc chắn hoặc thiếu sự tin tưởng.

Definition (English Meaning)

Feeling uncertainty or lack of conviction.

Ví dụ Thực tế với 'Doubtful'

  • "I'm doubtful that he'll arrive on time."

    "Tôi nghi ngờ rằng anh ấy sẽ đến đúng giờ."

  • "The outcome of the election is doubtful."

    "Kết quả của cuộc bầu cử là không chắc chắn."

  • "It is doubtful that they will agree to our terms."

    "Có vẻ khó mà họ sẽ đồng ý với các điều khoản của chúng ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Doubtful'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: doubtful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

certain(chắc chắn)
sure(chắc chắn)
definite(xác định)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Doubtful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'doubtful' thường diễn tả sự hoài nghi, ngờ vực về khả năng xảy ra của điều gì đó, hoặc về tính chân thực của thông tin. Nó có thể thể hiện mức độ không chắc chắn cao hơn so với 'uncertain', nhưng thấp hơn so với 'impossible'. So sánh: 'uncertain' có thể chỉ đơn giản là thiếu thông tin, trong khi 'doubtful' ngụ ý có lý do để nghi ngờ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

'doubtful about' được dùng khi nghi ngờ về một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'I'm doubtful about the weather forecast.' ('doubtful of' ít phổ biến hơn, đặc biệt trong tiếng Anh hiện đại, nhưng vẫn có thể gặp trong văn viết trang trọng. Ví dụ: 'I am doubtful of his intentions.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Doubtful'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had studied harder, I wouldn't be doubtful about my exam results now.
Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, bây giờ tôi sẽ không nghi ngờ về kết quả kỳ thi của mình.
Phủ định
If she hadn't been so confident, she wouldn't be doubtful of her chances.
Nếu cô ấy không quá tự tin, cô ấy sẽ không nghi ngờ về cơ hội của mình.
Nghi vấn
If they had invested in that company, would they be doubtful of its future?
Nếu họ đã đầu tư vào công ty đó, liệu họ có nghi ngờ về tương lai của nó không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is doubtful about the success of the project.
Anh ấy nghi ngờ về sự thành công của dự án.
Phủ định
Only in retrospect did I become doubtful that she was telling the truth.
Chỉ khi nhìn lại tôi mới bắt đầu nghi ngờ rằng cô ấy đang nói sự thật.
Nghi vấn
Should you become doubtful, please contact us immediately.
Nếu bạn trở nên nghi ngờ, vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay lập tức.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is doubtful about the success of the project.
Cô ấy nghi ngờ về sự thành công của dự án.
Phủ định
I am not doubtful that he will succeed.
Tôi không nghi ngờ rằng anh ấy sẽ thành công.
Nghi vấn
Are you doubtful whether to accept the offer?
Bạn có nghi ngờ liệu có nên chấp nhận lời đề nghị không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to be doubtful about his promises.
Cô ấy sẽ nghi ngờ về những lời hứa của anh ấy.
Phủ định
They are not going to be doubtful of our success.
Họ sẽ không nghi ngờ về thành công của chúng ta.
Nghi vấn
Are you going to be doubtful about the weather forecast?
Bạn sẽ nghi ngờ về dự báo thời tiết chứ?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the evidence is presented, the jury will have been doubtful of his innocence.
Vào thời điểm bằng chứng được đưa ra, bồi thẩm đoàn sẽ nghi ngờ về sự vô tội của anh ta.
Phủ định
By the end of the trial, the judge won't have been doubtful about the verdict.
Đến cuối phiên tòa, thẩm phán sẽ không nghi ngờ về phán quyết.
Nghi vấn
Will the investigators have been doubtful of the suspect's alibi by the time they conclude the investigation?
Liệu các nhà điều tra sẽ nghi ngờ về chứng cứ ngoại phạm của nghi phạm vào thời điểm họ kết thúc cuộc điều tra?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the investigation concludes, the public will have been remaining doubtful about the company's claims.
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, công chúng sẽ vẫn còn nghi ngờ về những tuyên bố của công ty.
Phủ định
By next week, I won't have been feeling doubtful about my decision if the project continues to succeed.
Đến tuần sau, tôi sẽ không còn cảm thấy nghi ngờ về quyết định của mình nếu dự án tiếp tục thành công.
Nghi vấn
Will they have been feeling doubtful about the new evidence before the trial begins?
Liệu họ có còn cảm thấy nghi ngờ về bằng chứng mới trước khi phiên tòa bắt đầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)