(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ partisanship
C1

partisanship

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa đảng phái tính đảng phái sự thiên vị đảng phái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Partisanship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự ủng hộ mạnh mẽ cho một đảng phái chính trị, một sự nghiệp hoặc một người cụ thể đến mức thiên vị hoặc định kiến.

Definition (English Meaning)

Strong support for a particular political party, cause, or person to the extent of being biased or prejudiced.

Ví dụ Thực tế với 'Partisanship'

  • "The level of partisanship in Congress is making it difficult to pass important legislation."

    "Mức độ đảng phái trong Quốc hội đang gây khó khăn cho việc thông qua các đạo luật quan trọng."

  • "Increased partisanship has made compromise nearly impossible."

    "Sự gia tăng của chủ nghĩa đảng phái đã khiến việc thỏa hiệp gần như không thể."

  • "The media is often accused of fueling partisanship."

    "Giới truyền thông thường bị cáo buộc là đang thúc đẩy chủ nghĩa đảng phái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Partisanship'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: partisanship
  • Adjective: partisan
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Partisanship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Partisanship thể hiện sự trung thành mù quáng, thường dẫn đến việc bỏ qua hoặc bác bỏ các quan điểm đối lập. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu khách quan và công bằng. Cần phân biệt với 'objectivity' (tính khách quan) và 'neutrality' (tính trung lập).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Partisanship in': chỉ sự thiên vị trong một lĩnh vực cụ thể. 'Partisanship of': đề cập đến lòng trung thành của một người hoặc một nhóm cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Partisanship'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)