partisanship
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Partisanship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ủng hộ mạnh mẽ cho một đảng phái chính trị, một sự nghiệp hoặc một người cụ thể đến mức thiên vị hoặc định kiến.
Definition (English Meaning)
Strong support for a particular political party, cause, or person to the extent of being biased or prejudiced.
Ví dụ Thực tế với 'Partisanship'
-
"The level of partisanship in Congress is making it difficult to pass important legislation."
"Mức độ đảng phái trong Quốc hội đang gây khó khăn cho việc thông qua các đạo luật quan trọng."
-
"Increased partisanship has made compromise nearly impossible."
"Sự gia tăng của chủ nghĩa đảng phái đã khiến việc thỏa hiệp gần như không thể."
-
"The media is often accused of fueling partisanship."
"Giới truyền thông thường bị cáo buộc là đang thúc đẩy chủ nghĩa đảng phái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Partisanship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: partisanship
- Adjective: partisan
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Partisanship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Partisanship thể hiện sự trung thành mù quáng, thường dẫn đến việc bỏ qua hoặc bác bỏ các quan điểm đối lập. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu khách quan và công bằng. Cần phân biệt với 'objectivity' (tính khách quan) và 'neutrality' (tính trung lập).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Partisanship in': chỉ sự thiên vị trong một lĩnh vực cụ thể. 'Partisanship of': đề cập đến lòng trung thành của một người hoặc một nhóm cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Partisanship'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.