(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unclothed
B2

unclothed

adjective

Nghĩa tiếng Việt

trần truồng không mặc quần áo khỏa thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unclothed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không mặc quần áo; trần truồng.

Definition (English Meaning)

Without clothes on; naked.

Ví dụ Thực tế với 'Unclothed'

  • "The artist painted the model unclothed."

    "Họa sĩ đã vẽ người mẫu trong trạng thái không mặc quần áo."

  • "He found her unclothed by the pool."

    "Anh ta thấy cô ấy không mặc quần áo bên hồ bơi."

  • "The baby was unclothed for his bath."

    "Em bé đã được cởi quần áo để tắm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unclothed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unclothed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

clothed(mặc quần áo)
dressed(mặc quần áo)

Từ liên quan (Related Words)

disrobed(cởi quần áo)
undressed(cởi quần áo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unclothed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unclothed' trang trọng hơn so với 'naked' và thường được sử dụng để tránh gây phản cảm. Nó thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn là trong giao tiếp hàng ngày. So với 'nude', 'unclothed' nhấn mạnh trạng thái không mặc quần áo hơn là khía cạnh nghệ thuật hoặc thẩm mỹ như 'nude'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unclothed'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is often unclothed when he wakes up.
Anh ấy thường không mặc quần áo khi thức dậy.
Phủ định
She is not unclothed at the party.
Cô ấy không phải là người không mặc quần áo tại bữa tiệc.
Nghi vấn
Is the baby unclothed?
Em bé có đang không mặc quần áo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)