unclothed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unclothed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không mặc quần áo; trần truồng.
Definition (English Meaning)
Without clothes on; naked.
Ví dụ Thực tế với 'Unclothed'
-
"The artist painted the model unclothed."
"Họa sĩ đã vẽ người mẫu trong trạng thái không mặc quần áo."
-
"He found her unclothed by the pool."
"Anh ta thấy cô ấy không mặc quần áo bên hồ bơi."
-
"The baby was unclothed for his bath."
"Em bé đã được cởi quần áo để tắm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unclothed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unclothed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unclothed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unclothed' trang trọng hơn so với 'naked' và thường được sử dụng để tránh gây phản cảm. Nó thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn là trong giao tiếp hàng ngày. So với 'nude', 'unclothed' nhấn mạnh trạng thái không mặc quần áo hơn là khía cạnh nghệ thuật hoặc thẩm mỹ như 'nude'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unclothed'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is often unclothed when he wakes up.
|
Anh ấy thường không mặc quần áo khi thức dậy. |
| Phủ định |
She is not unclothed at the party.
|
Cô ấy không phải là người không mặc quần áo tại bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
Is the baby unclothed?
|
Em bé có đang không mặc quần áo không? |