(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unconventional approach
C1

unconventional approach

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

cách tiếp cận khác thường phương pháp tiếp cận độc đáo giải pháp không theo lối mòn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconventional approach'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp hoặc chiến lược không tuân theo các thông lệ truyền thống hoặc được chấp nhận rộng rãi.

Definition (English Meaning)

A method or strategy that does not conform to traditional or widely accepted practices.

Ví dụ Thực tế với 'Unconventional approach'

  • "The company adopted an unconventional approach to marketing its new product."

    "Công ty đã áp dụng một cách tiếp cận khác thường để tiếp thị sản phẩm mới của mình."

  • "His unconventional approach to teaching made the subject more engaging for the students."

    "Cách tiếp cận dạy học khác thường của anh ấy đã làm cho môn học trở nên hấp dẫn hơn đối với học sinh."

  • "The artist's unconventional approach to painting resulted in a unique and captivating artwork."

    "Cách tiếp cận hội họa khác thường của nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm nghệ thuật độc đáo và quyến rũ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unconventional approach'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-traditional method(phương pháp phi truyền thống)
innovative strategy(chiến lược đổi mới)
unorthodox way(cách thức không chính thống)

Trái nghĩa (Antonyms)

traditional method(phương pháp truyền thống)
conventional approach(cách tiếp cận thông thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Unconventional approach'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những cách tiếp cận mới mẻ, sáng tạo, hoặc đôi khi là mạo hiểm để giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu. Nó mang ý nghĩa khác biệt so với 'conventional approach' (cách tiếp cận thông thường), nhấn mạnh vào sự độc đáo và tính phá cách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in for

'to' được sử dụng khi nói về đối tượng mà cách tiếp cận hướng tới (an unconventional approach to problem-solving). 'in' được dùng khi đề cập đến lĩnh vực mà cách tiếp cận được áp dụng (an unconventional approach in marketing). 'for' được sử dụng khi nói về mục đích của cách tiếp cận (an unconventional approach for achieving results).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconventional approach'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had adopted an unconventional approach to marketing last year, they would be reaching a wider audience now.
Nếu công ty đã áp dụng một phương pháp tiếp thị khác thường vào năm ngoái, họ sẽ tiếp cận được nhiều khán giả hơn bây giờ.
Phủ định
If he weren't so focused on conventional methods, he might have succeeded in his project.
Nếu anh ấy không quá tập trung vào các phương pháp thông thường, có lẽ anh ấy đã thành công trong dự án của mình.
Nghi vấn
If we had been more open to unconventional solutions, would we be facing this problem today?
Nếu chúng ta cởi mở hơn với các giải pháp khác thường, liệu chúng ta có phải đối mặt với vấn đề này ngày hôm nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)