(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disruptive innovation
C1

disruptive innovation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đổi mới đột phá sáng tạo đột phá đổi mới mang tính phá vỡ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disruptive innovation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự đổi mới sáng tạo tạo ra một thị trường và mạng lưới giá trị mới, cuối cùng phá vỡ một thị trường và mạng lưới giá trị hiện có, thay thế các công ty, sản phẩm và liên minh dẫn đầu thị trường đã được thiết lập.

Definition (English Meaning)

An innovation that creates a new market and value network and eventually disrupts an existing market and value network, displacing established market-leading firms, products, and alliances.

Ví dụ Thực tế với 'Disruptive innovation'

  • "The internet was a disruptive innovation that transformed communication and commerce."

    "Internet là một sự đổi mới mang tính đột phá đã thay đổi cách giao tiếp và thương mại."

  • "Netflix is a prime example of disruptive innovation in the entertainment industry."

    "Netflix là một ví dụ điển hình về đổi mới đột phá trong ngành giải trí."

  • "The rise of mobile banking represents a disruptive innovation in the financial sector."

    "Sự trỗi dậy của ngân hàng di động thể hiện một sự đổi mới đột phá trong lĩnh vực tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disruptive innovation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Disruptive innovation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'disruptive innovation' thường bị nhầm lẫn với 'sustaining innovation'. Sustaining innovations cải thiện các sản phẩm hiện có mà không tạo ra thị trường mới. Disruptive innovation khác biệt ở chỗ nó thường bắt đầu bằng cách cung cấp một sản phẩm hoặc dịch vụ đơn giản hơn, rẻ hơn, nhắm đến một phân khúc thị trường nhỏ hoặc bị bỏ qua, trước khi dần dần cải thiện và thay thế các sản phẩm hiện có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ:
- disruptive innovation *of* business models.
- disruptive innovation *in* the healthcare industry.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disruptive innovation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)