(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unconventionally
C1

unconventionally

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách khác thường một cách độc đáo không theo quy ước một cách dị thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconventionally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không dựa trên hoặc tuân theo những gì thường được làm hoặc tin tưởng; một cách khác thường, độc đáo, không theo quy ước.

Definition (English Meaning)

In a way that is not based on or conforming to what is generally done or believed.

Ví dụ Thực tế với 'Unconventionally'

  • "She dresses unconventionally, with a style all her own."

    "Cô ấy ăn mặc khác thường, với một phong cách hoàn toàn của riêng mình."

  • "The project was funded unconventionally through crowdfunding."

    "Dự án được tài trợ một cách khác thường thông qua việc gây quỹ cộng đồng."

  • "He approached the problem unconventionally and found a creative solution."

    "Anh ấy tiếp cận vấn đề một cách khác thường và tìm ra một giải pháp sáng tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unconventionally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unconventionally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unusually(bất thường)
abnormally(khác thường)
oddly(kỳ lạ)
peculiarly(đặc biệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

conventionally(theo quy ước)
traditionally(theo truyền thống)
typically(điển hình)

Từ liên quan (Related Words)

original(độc đáo)
innovative(đổi mới)
eccentric(lập dị)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Unconventionally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unconventionally' nhấn mạnh sự khác biệt so với các quy tắc, phong tục, hoặc cách làm thông thường. Nó thường được sử dụng để mô tả hành vi, phương pháp, hoặc phong cách độc đáo và không theo khuôn mẫu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconventionally'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she acts unconventionally, she will attract attention.
Nếu cô ấy hành động một cách khác thường, cô ấy sẽ thu hút sự chú ý.
Phủ định
If you don't think unconventionally, you won't find new solutions.
Nếu bạn không suy nghĩ một cách khác thường, bạn sẽ không tìm thấy những giải pháp mới.
Nghi vấn
Will they succeed if they approach the problem unconventionally?
Liệu họ có thành công nếu họ tiếp cận vấn đề một cách khác thường?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Dress unconventionally for the party to express your unique style.
Hãy ăn mặc khác thường đến bữa tiệc để thể hiện phong cách độc đáo của bạn.
Phủ định
Don't act unconventionally in front of the Queen; show some respect!
Đừng cư xử khác thường trước mặt Nữ hoàng; hãy thể hiện sự tôn trọng!
Nghi vấn
Do approach the problem unconventionally to find a novel solution.
Hãy tiếp cận vấn đề một cách khác thường để tìm ra một giải pháp mới.

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will decorate her house unconventionally next Christmas.
Cô ấy sẽ trang trí ngôi nhà của mình một cách khác thường vào Giáng Sinh tới.
Phủ định
They are not going to approach the problem unconventionally; they'll stick to established methods.
Họ sẽ không tiếp cận vấn đề một cách khác thường; họ sẽ tuân theo các phương pháp đã được thiết lập.
Nghi vấn
Will he unconventionally propose to her, perhaps with a skydiving banner?
Liệu anh ấy có cầu hôn cô ấy một cách khác thường không, có lẽ bằng một biểu ngữ nhảy dù?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had unconventionally decorated the house before the guests arrived.
Cô ấy đã trang trí ngôi nhà một cách khác thường trước khi khách đến.
Phủ định
He had not unconventionally approached the problem, but with a traditional method.
Anh ấy đã không tiếp cận vấn đề một cách khác thường, mà bằng một phương pháp truyền thống.
Nghi vấn
Had she unconventionally styled her hair before the party?
Cô ấy đã tạo kiểu tóc khác thường trước bữa tiệc phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)