unconventionally
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconventionally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không dựa trên hoặc tuân theo những gì thường được làm hoặc tin tưởng; một cách khác thường, độc đáo, không theo quy ước.
Definition (English Meaning)
In a way that is not based on or conforming to what is generally done or believed.
Ví dụ Thực tế với 'Unconventionally'
-
"She dresses unconventionally, with a style all her own."
"Cô ấy ăn mặc khác thường, với một phong cách hoàn toàn của riêng mình."
-
"The project was funded unconventionally through crowdfunding."
"Dự án được tài trợ một cách khác thường thông qua việc gây quỹ cộng đồng."
-
"He approached the problem unconventionally and found a creative solution."
"Anh ấy tiếp cận vấn đề một cách khác thường và tìm ra một giải pháp sáng tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unconventionally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unconventionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unconventionally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unconventionally' nhấn mạnh sự khác biệt so với các quy tắc, phong tục, hoặc cách làm thông thường. Nó thường được sử dụng để mô tả hành vi, phương pháp, hoặc phong cách độc đáo và không theo khuôn mẫu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconventionally'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she acts unconventionally, she will attract attention.
|
Nếu cô ấy hành động một cách khác thường, cô ấy sẽ thu hút sự chú ý. |
| Phủ định |
If you don't think unconventionally, you won't find new solutions.
|
Nếu bạn không suy nghĩ một cách khác thường, bạn sẽ không tìm thấy những giải pháp mới. |
| Nghi vấn |
Will they succeed if they approach the problem unconventionally?
|
Liệu họ có thành công nếu họ tiếp cận vấn đề một cách khác thường? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Dress unconventionally for the party to express your unique style.
|
Hãy ăn mặc khác thường đến bữa tiệc để thể hiện phong cách độc đáo của bạn. |
| Phủ định |
Don't act unconventionally in front of the Queen; show some respect!
|
Đừng cư xử khác thường trước mặt Nữ hoàng; hãy thể hiện sự tôn trọng! |
| Nghi vấn |
Do approach the problem unconventionally to find a novel solution.
|
Hãy tiếp cận vấn đề một cách khác thường để tìm ra một giải pháp mới. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will decorate her house unconventionally next Christmas.
|
Cô ấy sẽ trang trí ngôi nhà của mình một cách khác thường vào Giáng Sinh tới. |
| Phủ định |
They are not going to approach the problem unconventionally; they'll stick to established methods.
|
Họ sẽ không tiếp cận vấn đề một cách khác thường; họ sẽ tuân theo các phương pháp đã được thiết lập. |
| Nghi vấn |
Will he unconventionally propose to her, perhaps with a skydiving banner?
|
Liệu anh ấy có cầu hôn cô ấy một cách khác thường không, có lẽ bằng một biểu ngữ nhảy dù? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had unconventionally decorated the house before the guests arrived.
|
Cô ấy đã trang trí ngôi nhà một cách khác thường trước khi khách đến. |
| Phủ định |
He had not unconventionally approached the problem, but with a traditional method.
|
Anh ấy đã không tiếp cận vấn đề một cách khác thường, mà bằng một phương pháp truyền thống. |
| Nghi vấn |
Had she unconventionally styled her hair before the party?
|
Cô ấy đã tạo kiểu tóc khác thường trước bữa tiệc phải không? |