(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reveal
B2

reveal

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tiết lộ bày tỏ phơi bày khám phá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reveal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiết lộ, cho biết điều gì đó trước đây bí mật hoặc chưa được biết đến.

Definition (English Meaning)

To make known something that was previously secret or unknown.

Ví dụ Thực tế với 'Reveal'

  • "The investigation revealed that the company had been polluting the river for years."

    "Cuộc điều tra đã tiết lộ rằng công ty đã gây ô nhiễm sông trong nhiều năm."

  • "She refused to reveal her age."

    "Cô ấy từ chối tiết lộ tuổi của mình."

  • "The magician will reveal his secrets at the end of the show."

    "Nhà ảo thuật sẽ tiết lộ những bí mật của mình vào cuối buổi biểu diễn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reveal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

secret(bí mật)
mystery(điều bí ẩn)
investigation(cuộc điều tra)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Reveal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Reveal" thường được sử dụng khi thông tin được tiết lộ có tính chất quan trọng hoặc gây ngạc nhiên. Nó mạnh hơn các từ như "show" hoặc "tell" trong việc biểu thị sự khám phá hoặc công khai điều gì đó đã được che giấu. So với "disclose", "reveal" mang tính trang trọng và ấn tượng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to about

"Reveal to": Tiết lộ cho ai đó. Ví dụ: "He revealed the truth to his family." "Reveal about": Tiết lộ về điều gì. Ví dụ: "The documents reveal a lot about the company's finances."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reveal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)