undamaged
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undamaged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bị hư hại hoặc làm hỏng; trong tình trạng hoàn hảo.
Definition (English Meaning)
Not harmed or spoiled; in perfect condition.
Ví dụ Thực tế với 'Undamaged'
-
"The valuable painting arrived undamaged at the museum."
"Bức tranh quý giá đã đến bảo tàng mà không hề bị hư hại."
-
"The car was miraculously undamaged after the accident."
"Chiếc xe kỳ diệu thay vẫn không hề bị hư hại sau vụ tai nạn."
-
"The goods were delivered undamaged."
"Hàng hóa đã được giao mà không hề bị hư hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undamaged'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: undamaged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undamaged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'undamaged' thường được dùng để mô tả một vật thể, đồ vật hoặc cấu trúc nào đó không bị ảnh hưởng bởi tai nạn, thiên tai hoặc sự tác động của các yếu tố bên ngoài. Nó nhấn mạnh sự nguyên vẹn và không bị suy suyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undamaged'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the storm raged all night, the house remained undamaged.
|
Mặc dù bão kéo dài suốt đêm, ngôi nhà vẫn không bị hư hại. |
| Phủ định |
Even though the package was clearly mishandled, the contents were not undamaged when it arrived.
|
Mặc dù gói hàng rõ ràng đã bị xử lý sai cách, nhưng các nội dung bên trong không còn nguyên vẹn khi nó đến. |
| Nghi vấn |
If the car was in an accident, is it possible that any part of it remained undamaged?
|
Nếu chiếc xe gặp tai nạn, liệu có khả năng bộ phận nào của nó vẫn còn nguyên vẹn không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The antique vase remained remarkably undamaged: a testament to its careful packaging and the gentle handling during transit.
|
Chiếc bình cổ vẫn còn nguyên vẹn một cách đáng kinh ngạc: một minh chứng cho việc đóng gói cẩn thận và sự xử lý nhẹ nhàng trong quá trình vận chuyển. |
| Phủ định |
Despite the hurricane's fierce winds, not a single building was undamaged: the storm had spared no one.
|
Bất chấp sức gió dữ dội của cơn bão, không một tòa nhà nào không bị hư hại: cơn bão đã không tha một ai. |
| Nghi vấn |
Was any of the cargo found undamaged: despite the shipwreck, was anything salvageable?
|
Có bất kỳ hàng hóa nào được tìm thấy còn nguyên vẹn không: bất chấp vụ đắm tàu, có thứ gì có thể cứu vãn được không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The antique vase was found undamaged after the earthquake.
|
Chiếc bình cổ đã được tìm thấy không bị hư hại sau trận động đất. |
| Phủ định |
The package was not delivered undamaged due to rough handling.
|
Gói hàng đã không được giao mà không bị hư hại do xử lý thô bạo. |
| Nghi vấn |
Will the building be considered undamaged after the inspection?
|
Liệu tòa nhà có được coi là không bị hư hại sau khi kiểm tra không? |