(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undamaged
B2

undamaged

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không bị hư hại nguyên vẹn không bị tổn hại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undamaged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị hư hại hoặc làm hỏng; trong tình trạng hoàn hảo.

Definition (English Meaning)

Not harmed or spoiled; in perfect condition.

Ví dụ Thực tế với 'Undamaged'

  • "The valuable painting arrived undamaged at the museum."

    "Bức tranh quý giá đã đến bảo tàng mà không hề bị hư hại."

  • "The car was miraculously undamaged after the accident."

    "Chiếc xe kỳ diệu thay vẫn không hề bị hư hại sau vụ tai nạn."

  • "The goods were delivered undamaged."

    "Hàng hóa đã được giao mà không hề bị hư hại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undamaged'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: undamaged
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

damaged(bị hư hại)
broken(bị vỡ)
harmed(bị tổn hại)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Undamaged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'undamaged' thường được dùng để mô tả một vật thể, đồ vật hoặc cấu trúc nào đó không bị ảnh hưởng bởi tai nạn, thiên tai hoặc sự tác động của các yếu tố bên ngoài. Nó nhấn mạnh sự nguyên vẹn và không bị suy suyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undamaged'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the storm raged all night, the house remained undamaged.
Mặc dù bão kéo dài suốt đêm, ngôi nhà vẫn không bị hư hại.
Phủ định
Even though the package was clearly mishandled, the contents were not undamaged when it arrived.
Mặc dù gói hàng rõ ràng đã bị xử lý sai cách, nhưng các nội dung bên trong không còn nguyên vẹn khi nó đến.
Nghi vấn
If the car was in an accident, is it possible that any part of it remained undamaged?
Nếu chiếc xe gặp tai nạn, liệu có khả năng bộ phận nào của nó vẫn còn nguyên vẹn không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The antique vase remained remarkably undamaged: a testament to its careful packaging and the gentle handling during transit.
Chiếc bình cổ vẫn còn nguyên vẹn một cách đáng kinh ngạc: một minh chứng cho việc đóng gói cẩn thận và sự xử lý nhẹ nhàng trong quá trình vận chuyển.
Phủ định
Despite the hurricane's fierce winds, not a single building was undamaged: the storm had spared no one.
Bất chấp sức gió dữ dội của cơn bão, không một tòa nhà nào không bị hư hại: cơn bão đã không tha một ai.
Nghi vấn
Was any of the cargo found undamaged: despite the shipwreck, was anything salvageable?
Có bất kỳ hàng hóa nào được tìm thấy còn nguyên vẹn không: bất chấp vụ đắm tàu, có thứ gì có thể cứu vãn được không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The antique vase was found undamaged after the earthquake.
Chiếc bình cổ đã được tìm thấy không bị hư hại sau trận động đất.
Phủ định
The package was not delivered undamaged due to rough handling.
Gói hàng đã không được giao mà không bị hư hại do xử lý thô bạo.
Nghi vấn
Will the building be considered undamaged after the inspection?
Liệu tòa nhà có được coi là không bị hư hại sau khi kiểm tra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)