intact
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intact'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bị hư hại dưới bất kỳ hình thức nào; nguyên vẹn, hoàn toàn.
Definition (English Meaning)
Not damaged in any way; complete.
Ví dụ Thực tế với 'Intact'
-
"The vase survived the earthquake intact."
"Chiếc bình đã sống sót sau trận động đất mà không hề bị sứt mẻ."
-
"The soldiers managed to retreat with their equipment intact."
"Những người lính đã cố gắng rút lui với trang thiết bị còn nguyên vẹn."
-
"Despite the fire, the library's rare books collection remained intact."
"Mặc dù có hỏa hoạn, bộ sưu tập sách quý hiếm của thư viện vẫn còn nguyên vẹn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intact'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intact'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "intact" thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một vật thể, hệ thống hoặc cấu trúc mà không bị tổn hại, phá vỡ hoặc suy giảm. Nó nhấn mạnh sự toàn vẹn và tính hoàn chỉnh. So với "whole", "intact" mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về việc giữ gìn trạng thái ban đầu sau một sự kiện có khả năng gây hại. Ví dụ, một món đồ cổ 'whole' có thể đã được sửa chữa, nhưng một món đồ 'intact' thì chưa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với 'remain', nó nhấn mạnh trạng thái nguyên vẹn sau một sự kiện hoặc thời gian. Ví dụ: 'The building remained intact after the earthquake.' Khi sử dụng với 'leave', nó nhấn mạnh hành động giữ cho cái gì đó nguyên vẹn. Ví dụ: 'They left the forest intact.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intact'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.