(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intact
B2

intact

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nguyên vẹn không hề hấn gì toàn vẹn không bị sứt mẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intact'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị hư hại dưới bất kỳ hình thức nào; nguyên vẹn, hoàn toàn.

Definition (English Meaning)

Not damaged in any way; complete.

Ví dụ Thực tế với 'Intact'

  • "The vase survived the earthquake intact."

    "Chiếc bình đã sống sót sau trận động đất mà không hề bị sứt mẻ."

  • "The soldiers managed to retreat with their equipment intact."

    "Những người lính đã cố gắng rút lui với trang thiết bị còn nguyên vẹn."

  • "Despite the fire, the library's rare books collection remained intact."

    "Mặc dù có hỏa hoạn, bộ sưu tập sách quý hiếm của thư viện vẫn còn nguyên vẹn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intact'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

undamaged(không bị hư hại) unharmed(không bị tổn hại)
whole(toàn bộ, nguyên vẹn)
complete(hoàn chỉnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

damaged(bị hư hại)
broken(bị vỡ)
impaired(bị suy giảm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Intact'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "intact" thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một vật thể, hệ thống hoặc cấu trúc mà không bị tổn hại, phá vỡ hoặc suy giảm. Nó nhấn mạnh sự toàn vẹn và tính hoàn chỉnh. So với "whole", "intact" mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về việc giữ gìn trạng thái ban đầu sau một sự kiện có khả năng gây hại. Ví dụ, một món đồ cổ 'whole' có thể đã được sửa chữa, nhưng một món đồ 'intact' thì chưa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

remain leave

Khi sử dụng với 'remain', nó nhấn mạnh trạng thái nguyên vẹn sau một sự kiện hoặc thời gian. Ví dụ: 'The building remained intact after the earthquake.' Khi sử dụng với 'leave', nó nhấn mạnh hành động giữ cho cái gì đó nguyên vẹn. Ví dụ: 'They left the forest intact.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intact'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)