(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unharmed
B2

unharmed

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không hề hấn gì bình yên vô sự không bị tổn hại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unharmed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị thương, không bị tổn hại hoặc hư hỏng.

Definition (English Meaning)

Not hurt, injured, or damaged.

Ví dụ Thực tế với 'Unharmed'

  • "The driver walked away from the crash unharmed."

    "Người lái xe bước ra khỏi vụ tai nạn mà không hề hấn gì."

  • "Despite the storm, all the animals remained unharmed."

    "Mặc dù có bão, tất cả các con vật vẫn không hề hấn gì."

  • "The antique vase arrived unharmed after being shipped across the country."

    "Chiếc bình cổ đã đến nơi an toàn sau khi được vận chuyển khắp đất nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unharmed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unharmed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

injured(bị thương)
hurt(bị đau, bị tổn thương)
damaged(bị hư hỏng)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Unharmed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unharmed' thường được sử dụng để mô tả việc một người, động vật hoặc vật thể nào đó không bị ảnh hưởng tiêu cực sau một sự kiện có khả năng gây hại. Nó nhấn mạnh sự an toàn và nguyên vẹn sau một tình huống nguy hiểm. So sánh với 'safe', 'unharmed' nhấn mạnh việc đã trải qua nguy hiểm nhưng vẫn không bị tổn thương. 'Safe' chỉ đơn giản là không có nguy hiểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unharmed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)