(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underachieving
C1

underachieving

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không đạt được thành tích tốt dưới mức kém thành công so với khả năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underachieving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không đạt được thành tích như mong đợi hoặc dự đoán, đặc biệt là ở trường học hoặc nơi làm việc.

Definition (English Meaning)

Not performing as well as expected or predicted, especially in school or at work.

Ví dụ Thực tế với 'Underachieving'

  • "He was an underachieving student despite his high IQ."

    "Anh ấy là một học sinh không đạt được thành tích tốt mặc dù có chỉ số IQ cao."

  • "Many underachieving children suffer from low self-esteem."

    "Nhiều trẻ em không đạt được thành tích tốt thường страдают из-за низкой самооценки."

  • "The company's underachieving sales figures are a cause for concern."

    "Số liệu bán hàng không đạt được thành tích tốt của công ty là một nguyên nhân đáng lo ngại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underachieving'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: underachieving
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

underperforming(hoạt động dưới mức)
below expectations(dưới mong đợi)

Trái nghĩa (Antonyms)

high-achieving(đạt thành tích cao)
successful(thành công)

Từ liên quan (Related Words)

potential(tiềm năng)
prodigy(thần đồng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Underachieving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'underachieving' thường được dùng để mô tả những cá nhân có tiềm năng nhưng lại không thể hiện được hết khả năng đó. Sự khác biệt với 'lazy' (lười biếng) là 'underachieving' ám chỉ tiềm năng bị lãng phí, trong khi 'lazy' chỉ sự thiếu động lực nói chung. Khác với 'unsuccessful' (không thành công), 'underachieving' tập trung vào sự không tương xứng giữa khả năng và thành tích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

Sử dụng 'in' để chỉ lĩnh vực mà người đó không đạt được thành tích, ví dụ: 'underachieving in mathematics'. Sử dụng 'at' để chỉ địa điểm, ví dụ: 'underachieving at school'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underachieving'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The underachieving student needs more support to reach their potential.
Học sinh chưa phát huy hết khả năng cần được hỗ trợ nhiều hơn để đạt được tiềm năng của mình.
Phủ định
She isn't an underachieving student; she consistently exceeds expectations.
Cô ấy không phải là một học sinh chưa phát huy hết khả năng; cô ấy liên tục vượt quá mong đợi.
Nghi vấn
Is he an underachieving employee because of a lack of motivation or a lack of resources?
Có phải anh ấy là một nhân viên chưa phát huy hết khả năng do thiếu động lực hoặc thiếu nguồn lực?
(Vị trí vocab_tab4_inline)