underage
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dưới tuổi quy định của pháp luật, đặc biệt là tuổi được phép uống rượu hoặc lái xe.
Definition (English Meaning)
Being below the legal age, especially for drinking alcohol or driving a car.
Ví dụ Thực tế với 'Underage'
-
"It is illegal to sell alcohol to underage drinkers."
"Bán rượu cho người chưa đủ tuổi là bất hợp pháp."
-
"The club was fined for allowing underage patrons to enter."
"Câu lạc bộ bị phạt vì cho phép khách hàng chưa đủ tuổi vào."
-
"Underage marriage is a serious problem in some parts of the world."
"Tảo hôn là một vấn đề nghiêm trọng ở một số nơi trên thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Underage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: underage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Underage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ người chưa đủ tuổi hợp pháp để thực hiện một hành động cụ thể nào đó. Nhấn mạnh khía cạnh pháp lý và trách nhiệm liên quan đến độ tuổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Underage'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
John, being underage, could not enter the bar.
|
John, vì còn nhỏ tuổi, không thể vào quán bar. |
| Phủ định |
She was young, but not underage, so she could legally purchase alcohol.
|
Cô ấy còn trẻ, nhưng không vị thành niên, vì vậy cô ấy có thể mua rượu một cách hợp pháp. |
| Nghi vấn |
Considering his youthful appearance, is he, in fact, underage?
|
Xét về vẻ ngoài trẻ trung của anh ấy, liệu anh ấy có thực sự chưa đủ tuổi không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he hadn't lied about his age, he would be allowed in the club now despite being underage when he joined.
|
Nếu anh ta không nói dối về tuổi của mình, anh ta sẽ được phép vào câu lạc bộ bây giờ mặc dù anh ta chưa đủ tuổi khi tham gia. |
| Phủ định |
If she hadn't used a fake ID, she wouldn't be able to say she would have gotten into the bar even if she were underage.
|
Nếu cô ấy không sử dụng chứng minh thư giả, cô ấy sẽ không thể nói rằng cô ấy có thể đã vào được quán bar ngay cả khi cô ấy chưa đủ tuổi. |
| Nghi vấn |
If they had checked her ID more thoroughly, would she have been able to order alcohol if she were underage?
|
Nếu họ kiểm tra ID của cô ấy kỹ lưỡng hơn, liệu cô ấy có thể gọi đồ uống có cồn nếu cô ấy chưa đủ tuổi không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to remain underage for another two years.
|
Anh ấy sẽ vẫn chưa đủ tuổi trong hai năm nữa. |
| Phủ định |
They are not going to let underage drinkers into the bar.
|
Họ sẽ không cho phép người chưa đủ tuổi uống rượu vào quán bar. |
| Nghi vấn |
Are you going to report underage gambling to the police?
|
Bạn có định báo cáo việc đánh bạc dưới tuổi vị thành niên cho cảnh sát không? |