(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ juvenile
B2

juvenile

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vị thành niên tuổi trẻ thiếu niên trẻ con chưa trưởng thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Juvenile'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến những người trẻ tuổi chưa trưởng thành.

Definition (English Meaning)

Relating to young people who are not yet adults.

Ví dụ Thực tế với 'Juvenile'

  • "The museum offers juvenile programs to educate children about art."

    "Bảo tàng cung cấp các chương trình dành cho thanh thiếu niên để giáo dục trẻ em về nghệ thuật."

  • "The juvenile crime rate has been declining in recent years."

    "Tỷ lệ tội phạm vị thành niên đã giảm trong những năm gần đây."

  • "She has a juvenile sense of humor."

    "Cô ấy có một khiếu hài hước trẻ con."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Juvenile'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: juvenile
  • Adjective: juvenile
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

adult(người trưởng thành)
mature(trưởng thành)

Từ liên quan (Related Words)

adolescent(thanh thiếu niên)
minor(người chưa thành niên (về mặt pháp lý))
teenager(thiếu niên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Juvenile'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc đặc điểm của người trẻ tuổi. Có thể mang ý nghĩa tiêu cực, ngụ ý sự non nớt, thiếu kinh nghiệm hoặc thiếu trưởng thành. Khác với 'childish', 'juvenile' thường liên quan đến tuổi tác và giai đoạn phát triển hơn là chỉ tính cách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Juvenile'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The judge decided to treat the juvenile offender leniently.
Thẩm phán quyết định đối xử nhẹ nhàng với người phạm tội vị thành niên.
Phủ định
It is important not to label all young people as juvenile delinquents.
Điều quan trọng là không nên dán nhãn tất cả những người trẻ tuổi là tội phạm vị thành niên.
Nghi vấn
Is it necessary to consider his juvenile record when sentencing?
Có cần thiết phải xem xét hồ sơ vị thành niên của anh ta khi tuyên án không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The juvenile was apprehended by the police for shoplifting.
Thiếu niên đó đã bị cảnh sát bắt vì tội ăn cắp vặt.
Phủ định
He is not a juvenile anymore; he's already 18.
Anh ấy không còn là trẻ vị thành niên nữa; anh ấy đã 18 tuổi rồi.
Nghi vấn
Is she a juvenile offender in the eyes of the law?
Cô ấy có phải là một người phạm tội vị thành niên trong mắt luật pháp không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The juvenile delinquent vandalized the store.
Tên tội phạm vị thành niên đã phá hoại cửa hàng.
Phủ định
Seldom had the juvenile offender shown such remorse for his actions.
Hiếm khi kẻ phạm tội vị thành niên thể hiện sự hối hận như vậy về hành động của mình.
Nghi vấn
Should the juvenile be given another chance, will he make better choices?
Nếu đứa trẻ vị thành niên được trao một cơ hội khác, liệu nó có đưa ra những lựa chọn tốt hơn không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The juvenile offenders are required to attend a rehabilitation program.
Những người phạm tội vị thành niên được yêu cầu tham gia một chương trình phục hồi.
Phủ định
The juvenile behavior is not always a sign of a troubled childhood.
Hành vi vị thành niên không phải lúc nào cũng là dấu hiệu của một tuổi thơ khó khăn.
Nghi vấn
Is the juvenile detention center overcrowded?
Trung tâm giam giữ vị thành niên có quá tải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The juvenile delinquent was arrested for vandalism.
Tên tội phạm vị thành niên bị bắt vì tội phá hoại.
Phủ định
Is the defendant not a juvenile?
Bị cáo không phải là một người vị thành niên sao?
Nghi vấn
Was the crime committed by a juvenile?
Phải chăng tội ác được gây ra bởi một người vị thành niên?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police were investigating the juvenile delinquency case last night.
Cảnh sát đã điều tra vụ án phạm pháp vị thành niên tối qua.
Phủ định
The juvenile offender wasn't showing any remorse for his actions.
Tên tội phạm vị thành niên đã không hề tỏ ra hối hận về hành động của mình.
Nghi vấn
Were they sending the juvenile offenders to a rehabilitation center?
Họ có đang gửi những người phạm tội vị thành niên đến trung tâm phục hồi chức năng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)