underclass
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underclass'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tầng lớp xã hội thấp nhất trong một quốc gia hoặc cộng đồng, bao gồm những người nghèo khổ hoặc thất nghiệp.
Definition (English Meaning)
The lowest social stratum in a country or community, consisting of poor or unemployed people.
Ví dụ Thực tế với 'Underclass'
-
"The government is trying to improve opportunities for those in the underclass."
"Chính phủ đang cố gắng cải thiện cơ hội cho những người thuộc tầng lớp dưới."
-
"The report highlighted the challenges faced by the underclass in accessing healthcare."
"Báo cáo nhấn mạnh những thách thức mà tầng lớp dưới phải đối mặt trong việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe."
-
"Many programs aim to lift people out of the underclass."
"Nhiều chương trình nhằm mục đích giúp mọi người thoát khỏi tầng lớp dưới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Underclass'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: underclass
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Underclass'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'underclass' thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ một nhóm người bị gạt ra ngoài lề xã hội, thiếu cơ hội tiếp cận giáo dục, việc làm và các nguồn lực khác. Nó khác với 'working class' (tầng lớp lao động) ở chỗ underclass thường xuyên gặp khó khăn trong việc duy trì việc làm ổn định và có thể phụ thuộc vào phúc lợi xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the underclass' chỉ vị trí thuộc về tầng lớp này. 'of the underclass' chỉ đặc tính thuộc về tầng lớp này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Underclass'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They believe the underclass is growing due to economic inequality.
|
Họ tin rằng tầng lớp dưới đang tăng lên do bất bình đẳng kinh tế. |
| Phủ định |
We don't believe that everyone in that community belongs to the underclass.
|
Chúng tôi không tin rằng mọi người trong cộng đồng đó đều thuộc tầng lớp dưới. |
| Nghi vấn |
Do you think the underclass has access to adequate resources?
|
Bạn có nghĩ rằng tầng lớp dưới có quyền tiếp cận các nguồn lực đầy đủ không? |