(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underclass
C1

underclass

noun

Nghĩa tiếng Việt

tầng lớp dưới tầng lớp đáy những người nghèo khổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underclass'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tầng lớp xã hội thấp nhất trong một quốc gia hoặc cộng đồng, bao gồm những người nghèo khổ hoặc thất nghiệp.

Definition (English Meaning)

The lowest social stratum in a country or community, consisting of poor or unemployed people.

Ví dụ Thực tế với 'Underclass'

  • "The government is trying to improve opportunities for those in the underclass."

    "Chính phủ đang cố gắng cải thiện cơ hội cho những người thuộc tầng lớp dưới."

  • "The report highlighted the challenges faced by the underclass in accessing healthcare."

    "Báo cáo nhấn mạnh những thách thức mà tầng lớp dưới phải đối mặt trong việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe."

  • "Many programs aim to lift people out of the underclass."

    "Nhiều chương trình nhằm mục đích giúp mọi người thoát khỏi tầng lớp dưới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underclass'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: underclass
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lower class(tầng lớp thấp)
deprived(thiếu thốn)
disadvantaged(hoàn cảnh khó khăn)

Trái nghĩa (Antonyms)

upper class(tầng lớp thượng lưu)
elite(giới thượng lưu)

Từ liên quan (Related Words)

poverty(sự nghèo đói)
social inequality(bất bình đẳng xã hội)
welfare(phúc lợi xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sociology Economics Politics

Ghi chú Cách dùng 'Underclass'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'underclass' thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ một nhóm người bị gạt ra ngoài lề xã hội, thiếu cơ hội tiếp cận giáo dục, việc làm và các nguồn lực khác. Nó khác với 'working class' (tầng lớp lao động) ở chỗ underclass thường xuyên gặp khó khăn trong việc duy trì việc làm ổn định và có thể phụ thuộc vào phúc lợi xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in the underclass' chỉ vị trí thuộc về tầng lớp này. 'of the underclass' chỉ đặc tính thuộc về tầng lớp này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underclass'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They believe the underclass is growing due to economic inequality.
Họ tin rằng tầng lớp dưới đang tăng lên do bất bình đẳng kinh tế.
Phủ định
We don't believe that everyone in that community belongs to the underclass.
Chúng tôi không tin rằng mọi người trong cộng đồng đó đều thuộc tầng lớp dưới.
Nghi vấn
Do you think the underclass has access to adequate resources?
Bạn có nghĩ rằng tầng lớp dưới có quyền tiếp cận các nguồn lực đầy đủ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)