(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underdevelopment
C1

underdevelopment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự kém phát triển tình trạng kém phát triển chậm phát triển lạc hậu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underdevelopment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng kém phát triển hơn so với mức bình thường hoặc mong muốn.

Definition (English Meaning)

The state of being less developed than is normal or desirable.

Ví dụ Thực tế với 'Underdevelopment'

  • "The underdevelopment of the region is a major concern for the government."

    "Sự kém phát triển của khu vực này là một mối quan tâm lớn đối với chính phủ."

  • "Underdevelopment is a complex issue with no easy solutions."

    "Kém phát triển là một vấn đề phức tạp không có giải pháp dễ dàng."

  • "Many factors contribute to the underdevelopment of a country."

    "Nhiều yếu tố góp phần vào sự kém phát triển của một quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underdevelopment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: underdevelopment
  • Adjective: underdeveloped
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

development(sự phát triển)
progress(sự tiến bộ)

Từ liên quan (Related Words)

poverty(sự nghèo đói)
inequality(sự bất bình đẳng)
globalization(toàn cầu hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Xã hội học Khoa học chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Underdevelopment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Underdevelopment thường được sử dụng để mô tả tình trạng kinh tế, xã hội và chính trị của một quốc gia hoặc khu vực. Nó bao gồm các khía cạnh như mức sống thấp, cơ sở hạ tầng kém, hệ thống giáo dục và y tế yếu kém, và sự bất bình đẳng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* "Underdevelopment of..." thường được sử dụng để chỉ sự kém phát triển của một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: Underdevelopment of infrastructure).
* "Underdevelopment in..." thường được sử dụng để chỉ sự kém phát triển trong một khu vực hoặc quốc gia (ví dụ: Underdevelopment in rural areas).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underdevelopment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)