backwardness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Backwardness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng lạc hậu, chậm phát triển hơn so với những nơi khác, về mặt công nghệ, kinh tế hoặc xã hội.
Definition (English Meaning)
The state of being less advanced than others, either technologically, economically, or socially.
Ví dụ Thực tế với 'Backwardness'
-
"The backwardness of the rural areas hindered economic growth."
"Sự lạc hậu của các vùng nông thôn đã cản trở sự tăng trưởng kinh tế."
-
"Economic backwardness is a major challenge for many developing countries."
"Sự lạc hậu kinh tế là một thách thức lớn đối với nhiều quốc gia đang phát triển."
-
"Cultural backwardness can sometimes be attributed to a lack of exposure to new ideas."
"Sự lạc hậu văn hóa đôi khi có thể là do thiếu sự tiếp xúc với những ý tưởng mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Backwardness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: backwardness
- Adjective: backward
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Backwardness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu tiến bộ, trì trệ hoặc chậm trễ trong quá trình phát triển so với tiêu chuẩn chung. Nó có thể áp dụng cho một quốc gia, một khu vực, một ngành công nghiệp hoặc thậm chí một cá nhân. Sự khác biệt với các từ như 'underdevelopment' (kém phát triển) là 'backwardness' nhấn mạnh vào sự tụt hậu so với những nơi khác, trong khi 'underdevelopment' tập trung vào tiềm năng chưa được khai thác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Backwardness in' được dùng khi nói về sự lạc hậu trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'backwardness in technology'. 'Backwardness of' thường được dùng để chỉ tính chất lạc hậu nói chung. Ví dụ: 'the backwardness of the region'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Backwardness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.