(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undergo
B2

undergo

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

trải qua chịu đựng gánh chịu mắc phải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undergo'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trải qua, chịu đựng, gánh chịu (điều gì đó, thường là điều khó chịu hoặc khó khăn).

Definition (English Meaning)

To experience or be subjected to (something, typically something unpleasant or difficult).

Ví dụ Thực tế với 'Undergo'

  • "The building is undergoing extensive renovations."

    "Tòa nhà đang trải qua quá trình cải tạo lớn."

  • "She had to undergo a serious operation."

    "Cô ấy đã phải trải qua một cuộc phẫu thuật nghiêm trọng."

  • "The company is undergoing a period of restructuring."

    "Công ty đang trải qua giai đoạn tái cấu trúc."

  • "All the athletes had to undergo drug testing."

    "Tất cả các vận động viên phải trải qua kiểm tra doping."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undergo'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

experience(trải nghiệm)
go through(trải qua)
suffer(chịu đựng)
endure(cam chịu, chịu đựng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

procedure(thủ tục)
treatment(sự điều trị)
test(bài kiểm tra)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Y học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Undergo'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'undergo' thường được dùng để chỉ việc trải nghiệm một quá trình, thủ tục, hoặc tình huống mà người đó không chủ động gây ra hoặc lựa chọn. Nó mang sắc thái bị động và thường liên quan đến những thay đổi hoặc tác động đáng kể. Khác với 'experience', 'undergo' nhấn mạnh đến sự bị động và tác động của sự việc lên chủ thể. Ví dụ, 'experience a feeling' (trải nghiệm một cảm xúc) khác với 'undergo surgery' (trải qua phẫu thuật).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

none

Từ 'undergo' là một ngoại động từ (transitive verb) và không đi kèm với giới từ sau nó. Nó được theo sau trực tiếp bởi danh từ hoặc cụm danh từ chỉ sự việc được trải qua.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undergo'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)