procedure
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Procedure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một loạt các hành động là cách thức chính thức hoặc được chấp nhận để thực hiện một điều gì đó
Definition (English Meaning)
a set of actions that are the official or accepted way of doing something
Ví dụ Thực tế với 'Procedure'
-
"The company has strict procedures for dealing with customer complaints."
"Công ty có các quy trình nghiêm ngặt để giải quyết các khiếu nại của khách hàng."
-
"What's the procedure for applying for a loan?"
"Thủ tục để đăng ký vay vốn là gì?"
-
"The doctor explained the surgical procedure in detail."
"Bác sĩ đã giải thích chi tiết về quy trình phẫu thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Procedure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Procedure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'procedure' thường chỉ một quy trình có tính hệ thống và tuân thủ các quy tắc, quy định nhất định. Nó khác với 'process' ở chỗ 'process' có thể là một chuỗi các sự kiện tự nhiên hoặc không chính thức, trong khi 'procedure' nhấn mạnh tính chính thức và được chuẩn hóa. So sánh với 'method', 'procedure' thường bao gồm nhiều bước hơn và phức tạp hơn một 'method'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'procedure for' thường chỉ mục đích hoặc đối tượng mà quy trình hướng đến. Ví dụ: 'the procedure for applying for a visa'. 'in procedure' thường mô tả một trạng thái đang diễn ra của quy trình. Ví dụ: 'the matter is still in procedure'. 'procedure of' thường mô tả bản chất hoặc thành phần của quy trình. Ví dụ: 'the procedure of the investigation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Procedure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.