(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ endure
B2

endure

động từ

Nghĩa tiếng Việt

chịu đựng bền bỉ tồn tại kéo dài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chịu đựng (điều gì đó đau đớn hoặc khó khăn) một cách kiên nhẫn.

Definition (English Meaning)

To suffer (something painful or difficult) patiently.

Ví dụ Thực tế với 'Endure'

  • "They had to endure a long wait before the doctor could see them."

    "Họ đã phải chịu đựng một thời gian chờ đợi dài trước khi bác sĩ có thể khám cho họ."

  • "He endured years of hardship."

    "Anh ấy đã chịu đựng nhiều năm gian khổ."

  • "The ancient traditions endure to this day."

    "Những truyền thống cổ xưa vẫn tồn tại đến ngày nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Endure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Endure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Endure thường mang ý nghĩa chịu đựng một tình huống khó khăn, đau khổ, hoặc kéo dài trong một khoảng thời gian dài. Nó nhấn mạnh sự kiên trì và khả năng vượt qua những thử thách. So với 'bear' (chịu đựng) thì 'endure' mang tính chất kéo dài và khắc nghiệt hơn. 'Tolerate' (tha thứ, chịu đựng) có nghĩa là chấp nhận điều gì đó khó chịu nhưng không nhất thiết phải đau khổ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Thường đi với 'endure to the end' (chịu đựng đến cùng). Ngoài ra còn có 'endure something' (chịu đựng điều gì đó)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Endure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)