underhanded
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underhanded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc được thực hiện một cách bí mật hoặc không trung thực.
Definition (English Meaning)
Acting or done secretly or dishonestly.
Ví dụ Thực tế với 'Underhanded'
-
"That was a very underhanded thing to do."
"Đó là một việc làm rất không trung thực."
-
"The company was accused of using underhanded tactics to win the contract."
"Công ty bị cáo buộc sử dụng các chiến thuật không trung thực để giành được hợp đồng."
-
"I don't trust him; he seems like a very underhanded person."
"Tôi không tin anh ta; anh ta có vẻ là một người rất không trung thực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Underhanded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: underhanded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Underhanded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'underhanded' mang nghĩa tiêu cực mạnh, chỉ những hành vi lén lút, không công bằng, thường để đạt được lợi thế cá nhân. Nó nhấn mạnh sự thiếu trung thực và đạo đức trong cách thức thực hiện. So sánh với 'devious' (xảo quyệt), 'underhanded' thường ám chỉ một hành động cụ thể hơn là một tính cách chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Underhanded'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he weren't so underhanded, people would trust him more.
|
Nếu anh ta không quá gian xảo, mọi người sẽ tin tưởng anh ta hơn. |
| Phủ định |
If she didn't use such underhanded tactics, she wouldn't need to worry about being caught.
|
Nếu cô ấy không sử dụng những thủ đoạn gian xảo như vậy, cô ấy sẽ không cần phải lo lắng về việc bị bắt. |
| Nghi vấn |
Would they succeed if they weren't so underhanded in their business dealings?
|
Liệu họ có thành công nếu họ không quá gian xảo trong các giao dịch kinh doanh của mình không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His underhanded tactics secured him the victory.
|
Những chiến thuật mờ ám của anh ta đã đảm bảo cho anh ta chiến thắng. |
| Phủ định |
She didn't expect such underhanded behavior from her colleague.
|
Cô ấy không ngờ đến hành vi mờ ám như vậy từ đồng nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
What underhanded methods did he use to win the election?
|
Anh ta đã sử dụng những phương pháp mờ ám nào để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has been acting underhanded to win the competition.
|
Anh ta đã và đang hành động gian xảo để thắng cuộc thi. |
| Phủ định |
She hasn't been resorting to underhanded tactics in her negotiations.
|
Cô ấy đã không dùng đến những chiến thuật mờ ám trong các cuộc đàm phán của mình. |
| Nghi vấn |
Have they been playing underhanded to get ahead in the company?
|
Có phải họ đã và đang chơi xấu để thăng tiến trong công ty không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's underhanded tactics led to a significant increase in profits.
|
Những thủ đoạn ám muội của công ty đã dẫn đến sự tăng trưởng đáng kể trong lợi nhuận. |
| Phủ định |
My boss's underhanded behavior didn't surprise anyone.
|
Hành vi mờ ám của sếp tôi không làm ai ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Was it John and Mary's underhanded scheme that caused the scandal?
|
Có phải kế hoạch ám muội của John và Mary đã gây ra vụ bê bối không? |