(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underlying cause
C1

underlying cause

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nguyên nhân sâu xa nguyên nhân tiềm ẩn nguyên nhân gốc rễ lý do cơ bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underlying cause'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nguyên nhân cơ bản, nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề hoặc tình huống.

Definition (English Meaning)

The fundamental reason or root cause of a problem or situation.

Ví dụ Thực tế với 'Underlying cause'

  • "The underlying cause of the economic crisis was a lack of regulation in the financial sector."

    "Nguyên nhân cơ bản của cuộc khủng hoảng kinh tế là sự thiếu quy định trong lĩnh vực tài chính."

  • "Researchers are trying to identify the underlying causes of the disease."

    "Các nhà nghiên cứu đang cố gắng xác định các nguyên nhân cơ bản của căn bệnh."

  • "To solve the problem, we need to address the underlying cause, not just the symptoms."

    "Để giải quyết vấn đề, chúng ta cần giải quyết nguyên nhân cơ bản, không chỉ các triệu chứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underlying cause'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

root cause(nguyên nhân gốc rễ)
fundamental reason(lý do cơ bản)
primary driver(động lực chính)

Trái nghĩa (Antonyms)

surface cause(nguyên nhân bề mặt)
apparent reason(lý do hiển nhiên)

Từ liên quan (Related Words)

contributing factor(yếu tố đóng góp)
etiology(nguyên nhân học (trong y học))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể gặp trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Underlying cause'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra nguyên nhân sâu xa, không phải là nguyên nhân bề mặt hoặc dễ thấy. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định nguyên nhân thực sự để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả. Khác với 'root cause' ở chỗ 'underlying cause' có thể hàm ý một chuỗi các nguyên nhân chồng chéo lên nhau, trong khi 'root cause' thường hướng đến một nguyên nhân duy nhất và trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* **of**: 'the underlying cause *of* the problem' - chỉ nguyên nhân cơ bản của vấn đề.
* **for**: hiếm khi dùng, nhưng có thể gặp trong ngữ cảnh 'searching for the underlying cause'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underlying cause'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I knew the underlying cause of her sadness; then I could help her.
Tôi ước tôi biết nguyên nhân sâu xa của nỗi buồn của cô ấy; khi đó tôi có thể giúp cô ấy.
Phủ định
If only the doctors hadn't overlooked the underlying cause of his illness, he might still be alive.
Giá như các bác sĩ không bỏ qua nguyên nhân sâu xa của bệnh tật của anh ấy, có lẽ anh ấy vẫn còn sống.
Nghi vấn
Do you wish you could identify the underlying issues before making such a big decision?
Bạn có ước bạn có thể xác định các vấn đề cơ bản trước khi đưa ra một quyết định lớn như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)