root cause
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Root cause'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguyên nhân gốc rễ, lý do cơ bản nhất gây ra một vấn đề hoặc sự kiện.
Definition (English Meaning)
The fundamental reason for the occurrence of a problem or event.
Ví dụ Thực tế với 'Root cause'
-
"The root cause of the accident was determined to be faulty equipment."
"Nguyên nhân gốc rễ của vụ tai nạn được xác định là do thiết bị bị lỗi."
-
"We need to identify the root cause of the problem before we can implement a solution."
"Chúng ta cần xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề trước khi có thể triển khai một giải pháp."
-
"The investigation revealed several root causes that contributed to the incident."
"Cuộc điều tra đã tiết lộ một số nguyên nhân gốc rễ góp phần vào sự cố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Root cause'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: root cause
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Root cause'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Root cause chỉ ra nguồn gốc sâu xa, cốt lõi, không phải là triệu chứng bề mặt. Nó là nguyên nhân dẫn đến các nguyên nhân khác, cuối cùng gây ra vấn đề. Khác với 'cause' (nguyên nhân) thông thường, 'root cause' nhấn mạnh vào việc tìm ra lý do sâu xa nhất, cần phải giải quyết để ngăn chặn vấn đề tái diễn. Phân tích nguyên nhân gốc rễ (root cause analysis) là một quy trình quan trọng trong nhiều lĩnh vực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được dùng để chỉ nguyên nhân gốc rễ *của* một vấn đề cụ thể (e.g., 'the root cause of the failure'). 'behind' nhấn mạnh yếu tố ẩn giấu, khó nhận biết, đứng *sau* một vấn đề (e.g., 'the root cause behind the conflict').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Root cause'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had identified the root cause of the problem sooner, they would be experiencing fewer losses now.
|
Nếu công ty đã xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề sớm hơn, thì giờ họ đã không phải chịu nhiều thua lỗ như vậy. |
| Phủ định |
If she weren't so determined to find the root cause, she wouldn't have uncovered the truth about the scandal.
|
Nếu cô ấy không quyết tâm tìm ra nguyên nhân gốc rễ như vậy, cô ấy đã không khám phá ra sự thật về vụ bê bối. |
| Nghi vấn |
If they had addressed the root cause, would we be facing these challenges today?
|
Nếu họ đã giải quyết nguyên nhân gốc rễ, liệu chúng ta có phải đối mặt với những thách thức này ngày hôm nay không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team is going to investigate the root cause of the system failure tomorrow.
|
Ngày mai, đội sẽ điều tra nguyên nhân gốc rễ của sự cố hệ thống. |
| Phủ định |
They are not going to address the symptoms without identifying the root cause first.
|
Họ sẽ không giải quyết các triệu chứng mà không xác định nguyên nhân gốc rễ trước. |
| Nghi vấn |
Is the project manager going to determine the root cause of the delays?
|
Người quản lý dự án có định xác định nguyên nhân gốc rễ của sự chậm trễ không? |