underrated
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underrated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị đánh giá thấp, bị xem nhẹ (về giá trị, tài năng, hoặc phẩm chất).
Definition (English Meaning)
Having more value or skill than people recognize.
Ví dụ Thực tế với 'Underrated'
-
"This movie is underrated; it's actually a masterpiece."
"Bộ phim này bị đánh giá thấp; thực ra nó là một kiệt tác."
-
"She's one of the most underrated actresses in Hollywood."
"Cô ấy là một trong những nữ diễn viên bị đánh giá thấp nhất ở Hollywood."
-
"The importance of sleep is often underrated."
"Tầm quan trọng của giấc ngủ thường bị xem nhẹ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Underrated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: underrated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Underrated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'underrated' thường được dùng để chỉ những người, vật, hoặc ý tưởng mà xứng đáng được công nhận và đánh giá cao hơn so với mức độ hiện tại. Nó mang ý nghĩa rằng tiềm năng hoặc giá trị thực sự của đối tượng không được nhận ra hoặc thừa nhận đầy đủ. Khác với 'underestimated' (bị đánh giá thấp về khả năng thực hiện một việc gì đó), 'underrated' nhấn mạnh vào giá trị nội tại bị bỏ qua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Underrated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.