(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overrated
B2

overrated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

được đánh giá quá cao bị tâng bốc quá mức được thổi phồng không xứng đáng với danh tiếng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overrated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được đánh giá quá cao, được tâng bốc quá mức so với giá trị thực tế.

Definition (English Meaning)

Having a higher opinion of (someone or something) than is deserved.

Ví dụ Thực tế với 'Overrated'

  • "Many people think that film is overrated."

    "Nhiều người nghĩ rằng bộ phim đó được đánh giá quá cao."

  • "He thinks the band is completely overrated."

    "Anh ấy nghĩ ban nhạc đó hoàn toàn bị đánh giá quá cao."

  • "In my opinion, his skills are overrated."

    "Theo ý kiến của tôi, kỹ năng của anh ta được đánh giá quá cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overrated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: overrated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

mainstream(xu hướng chủ đạo)
popular(phổ biến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ý kiến đánh giá

Ghi chú Cách dùng 'Overrated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'overrated' được sử dụng để chỉ một người, vật, hoặc ý tưởng nào đó được ca ngợi, đánh giá cao hơn so với những gì nó thực sự xứng đáng. Nó mang ý nghĩa phê phán, cho rằng sự nổi tiếng hoặc giá trị của đối tượng đó là do thổi phồng, tạo dựng, hoặc do xu hướng nhất thời. Khác với 'underrated' (đánh giá thấp), 'overrated' thể hiện sự không tương xứng giữa sự đánh giá và thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

Khi sử dụng giới từ 'by', ta thường dùng để chỉ đối tượng hoặc nhóm người đánh giá quá cao. Ví dụ: 'The film was overrated by critics.' (Bộ phim đã bị giới phê bình đánh giá quá cao.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overrated'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That restaurant is overrated; the food isn't as good as people say.
Nhà hàng đó được đánh giá quá cao; đồ ăn không ngon như mọi người nói.
Phủ định
This new movie isn't overrated; it's actually quite good.
Bộ phim mới này không bị đánh giá quá cao; nó thực sự khá hay.
Nghi vấn
Is this book overrated, or is it genuinely a classic?
Cuốn sách này có bị đánh giá quá cao không, hay nó thực sự là một tác phẩm kinh điển?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to find that restaurant overrated after waiting for two hours.
Họ sẽ thấy nhà hàng đó bị đánh giá quá cao sau khi đợi hai tiếng.
Phủ định
I am not going to consider this movie overrated just because some critics didn't like it.
Tôi sẽ không coi bộ phim này là bị đánh giá quá cao chỉ vì một số nhà phê bình không thích nó.
Nghi vấn
Is she going to say the book is overrated after only reading the first chapter?
Cô ấy định nói cuốn sách bị đánh giá quá cao sau khi chỉ đọc chương đầu tiên thôi sao?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My friends' overrated opinion of that restaurant didn't stop me from trying it.
Ý kiến đánh giá quá cao về nhà hàng đó của bạn bè tôi đã không ngăn cản tôi thử nó.
Phủ định
The critics' overrated expectations for the movie weren't met; it was actually quite good.
Những kỳ vọng được đánh giá quá cao của các nhà phê bình về bộ phim đã không được đáp ứng; nó thực sự khá hay.
Nghi vấn
Was the book club members' overrated praise for the novel justified, or was it just hype?
Lời khen ngợi quá mức của các thành viên câu lạc bộ sách dành cho cuốn tiểu thuyết có chính đáng không, hay chỉ là thổi phồng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)