underappreciated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underappreciated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được đánh giá đúng mức, không được trân trọng đầy đủ về phẩm chất hoặc tầm quan trọng của nó.
Definition (English Meaning)
Not fully recognized or valued for its qualities or importance.
Ví dụ Thực tế với 'Underappreciated'
-
"The band's early albums are now considered classics, but were underappreciated at the time of their release."
"Những album đầu của ban nhạc giờ được coi là kinh điển, nhưng đã không được đánh giá cao vào thời điểm phát hành."
-
"Many essential workers are underappreciated for their contributions to society."
"Nhiều công nhân thiết yếu không được đánh giá cao vì những đóng góp của họ cho xã hội."
-
"The beauty of simple things is often underappreciated."
"Vẻ đẹp của những điều giản dị thường không được đánh giá cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Underappreciated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: underappreciated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Underappreciated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'underappreciated' thường được sử dụng để mô tả những người, vật, hoặc ý tưởng không nhận được sự công nhận hoặc khen ngợi xứng đáng. Nó ngụ ý rằng giá trị thực sự của đối tượng bị bỏ qua hoặc xem nhẹ. Khác với 'unappreciated' (không được đánh giá cao), 'underappreciated' nhấn mạnh đến việc có một mức độ đánh giá nhất định, nhưng chưa đủ so với giá trị thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Underappreciated for' được sử dụng để chỉ ra lý do tại sao điều gì đó/ai đó không được đánh giá cao. Ví dụ: 'He was underappreciated for his hard work.' 'Underappreciated by' chỉ ra người/nhóm người đã không đánh giá cao điều gì/ai đó. Ví dụ: 'His talents were underappreciated by his employer.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Underappreciated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.