overlooked
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overlooked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị bỏ qua, không được chú ý tới.
Definition (English Meaning)
Having failed to be noticed.
Ví dụ Thực tế với 'Overlooked'
-
"A number of key facts have been overlooked."
"Một số sự thật quan trọng đã bị bỏ qua."
-
"The restaurant has been consistently overlooked by food critics."
"Nhà hàng này liên tục bị các nhà phê bình ẩm thực bỏ qua."
-
"Don't overlook the importance of regular exercise."
"Đừng bỏ qua tầm quan trọng của việc tập thể dục thường xuyên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overlooked'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: overlook
- Adjective: overlooked
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overlooked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ sự việc, chi tiết, hoặc người mà đáng lẽ phải được nhận ra, xem xét nhưng lại không được để ý đến. Nó mang sắc thái tiêu cực, thể hiện một sự thiếu sót, sai sót trong quá trình đánh giá, xem xét. Khác với 'ignored' (bị phớt lờ), 'overlooked' thường không mang ý nghĩa cố ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overlooked'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.