(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overlooked
B2

overlooked

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị bỏ qua không được chú ý bị lãng quên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overlooked'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị bỏ qua, không được chú ý tới.

Definition (English Meaning)

Having failed to be noticed.

Ví dụ Thực tế với 'Overlooked'

  • "A number of key facts have been overlooked."

    "Một số sự thật quan trọng đã bị bỏ qua."

  • "The restaurant has been consistently overlooked by food critics."

    "Nhà hàng này liên tục bị các nhà phê bình ẩm thực bỏ qua."

  • "Don't overlook the importance of regular exercise."

    "Đừng bỏ qua tầm quan trọng của việc tập thể dục thường xuyên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overlooked'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

noticed(được chú ý)
considered(được xem xét)
remembered(được ghi nhớ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Overlooked'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ sự việc, chi tiết, hoặc người mà đáng lẽ phải được nhận ra, xem xét nhưng lại không được để ý đến. Nó mang sắc thái tiêu cực, thể hiện một sự thiếu sót, sai sót trong quá trình đánh giá, xem xét. Khác với 'ignored' (bị phớt lờ), 'overlooked' thường không mang ý nghĩa cố ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overlooked'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)