(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underreaction
C1

underreaction

noun

Nghĩa tiếng Việt

phản ứng yếu phản ứng không đầy đủ phản ứng hời hợt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underreaction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phản ứng yếu hơn hoặc ít mạnh mẽ hơn so với mức thích hợp hoặc mong đợi.

Definition (English Meaning)

A response that is weaker or less forceful than appropriate or expected.

Ví dụ Thực tế với 'Underreaction'

  • "The government's underreaction to the crisis drew criticism."

    "Sự phản ứng yếu ớt của chính phủ đối với cuộc khủng hoảng đã gây ra nhiều chỉ trích."

  • "Investors showed an underreaction to the company's poor earnings report."

    "Các nhà đầu tư đã thể hiện một sự phản ứng yếu ớt đối với báo cáo thu nhập kém của công ty."

  • "The market's underreaction to the geopolitical event was surprising."

    "Phản ứng yếu ớt của thị trường đối với sự kiện địa chính trị là đáng ngạc nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underreaction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: underreaction
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

muted response(phản ứng dè dặt)
weak response(phản ứng yếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

overreaction(phản ứng thái quá)
exaggerated response(phản ứng phóng đại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Kinh tế Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Underreaction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'underreaction' thường được sử dụng để mô tả tình huống mà một sự kiện hoặc hành động nào đó không nhận được phản ứng đủ mạnh mẽ. Nó ngụ ý một sự đánh giá thấp mức độ nghiêm trọng hoặc tầm quan trọng của vấn đề. Khác với 'apathy' (sự thờ ơ) là trạng thái không quan tâm, 'underreaction' là có phản ứng nhưng phản ứng đó không đủ. Nó cũng khác với 'overreaction' (phản ứng thái quá) ở chỗ mức độ phản ứng ngược nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

'- underreaction to something': chỉ phản ứng yếu ớt đối với một sự kiện hoặc vấn đề cụ thể. '- underreaction in something': ám chỉ sự phản ứng yếu ớt trong một lĩnh vực hoặc tình huống nhất định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underreaction'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the underreaction to the crisis was shocking.
Chà, sự phản ứng yếu ớt đối với cuộc khủng hoảng thật đáng kinh ngạc.
Phủ định
Gee, there wasn't an underreaction; people were furious.
Chà, không hề có sự phản ứng yếu ớt nào cả; mọi người đã rất tức giận.
Nghi vấn
Hey, was the underreaction intentional or just incompetence?
Này, sự phản ứng yếu ớt đó là cố ý hay chỉ là sự thiếu năng lực?
(Vị trí vocab_tab4_inline)