policy response
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Policy response'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phản ứng hoặc hành động được chính phủ hoặc tổ chức áp dụng để đối phó với một vấn đề, sự kiện hoặc tình huống cụ thể.
Definition (English Meaning)
A reaction or course of action adopted by a government or organization in response to a particular issue, event, or problem.
Ví dụ Thực tế với 'Policy response'
-
"The government's policy response to the pandemic included lockdowns and economic aid."
"Phản ứng chính sách của chính phủ đối với đại dịch bao gồm phong tỏa và viện trợ kinh tế."
-
"A strong policy response is needed to address climate change."
"Cần có một phản ứng chính sách mạnh mẽ để giải quyết biến đổi khí hậu."
-
"The central bank announced its policy response to rising inflation."
"Ngân hàng trung ương đã công bố phản ứng chính sách của mình đối với lạm phát gia tăng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Policy response'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: policy response (số ít và số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Policy response'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, kinh tế và xã hội để mô tả cách các nhà hoạch định chính sách phản ứng với những thách thức và cơ hội khác nhau. Nó nhấn mạnh đến tính chủ động và có mục đích trong hành động của chính phủ hoặc tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'to': Chỉ đối tượng hoặc vấn đề mà phản ứng chính sách hướng đến. Ví dụ: 'The policy response *to* the economic crisis was swift.'
* 'in response to': Nhấn mạnh rằng phản ứng chính sách là trực tiếp kết quả của một sự kiện hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'The government implemented new regulations *in response to* the public outcry.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Policy response'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.