overreaction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overreaction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phản ứng mạnh mẽ hoặc cảm xúc hơn mức cần thiết, không tương xứng với tình huống.
Definition (English Meaning)
A response that is more forceful or emotional than is justified.
Ví dụ Thực tế với 'Overreaction'
-
"His overreaction to the situation made things worse."
"Phản ứng thái quá của anh ấy đối với tình huống đã khiến mọi thứ trở nên tồi tệ hơn."
-
"The market's overreaction to the news caused a sharp drop in stock prices."
"Phản ứng thái quá của thị trường đối với tin tức đã gây ra sự sụt giảm mạnh trong giá cổ phiếu."
-
"Try not to overreact when you hear what happened."
"Cố gắng đừng phản ứng thái quá khi bạn nghe những gì đã xảy ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overreaction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: overreaction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overreaction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'overreaction' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu kiềm chế và khả năng đánh giá tình hình một cách khách quan. Nó khác với 'reaction' đơn thuần ở mức độ thái quá của phản ứng. Cần phân biệt với 'strong reaction' vì 'strong reaction' có thể phù hợp trong một số tình huống nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', nó chỉ đối tượng hoặc sự kiện gây ra phản ứng thái quá. Ví dụ: 'overreaction to criticism'. Khi đi với 'in', nó mô tả cách thức phản ứng thái quá được thể hiện. Ví dụ: 'an overreaction in policy'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overreaction'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager's overreaction to the minor mistake created unnecessary stress.
|
Phản ứng thái quá của người quản lý đối với lỗi nhỏ đã tạo ra căng thẳng không cần thiết. |
| Phủ định |
There was no overreaction from the police; they handled the situation calmly.
|
Không có phản ứng thái quá nào từ phía cảnh sát; họ đã xử lý tình huống một cách bình tĩnh. |
| Nghi vấn |
Was her overreaction justified, considering the circumstances?
|
Phản ứng thái quá của cô ấy có chính đáng không, xét đến hoàn cảnh? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His reaction was an overreaction to a minor problem.
|
Phản ứng của anh ấy là một sự phản ứng thái quá đối với một vấn đề nhỏ. |
| Phủ định |
It wasn't an overreaction; the situation was genuinely serious.
|
Đó không phải là một phản ứng thái quá; tình hình thực sự nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Was her response an overreaction, or was it justified?
|
Phản ứng của cô ấy có phải là một sự phản ứng thái quá, hay nó là chính đáng? |