(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ muted response
C1

muted response

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phản ứng dè dặt phản hồi yếu ớt phản ứng hờ hững phản ứng không mấy nhiệt tình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muted response'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phản ứng không được thể hiện mạnh mẽ; một phản ứng kiềm chế hoặc dịu bớt.

Definition (English Meaning)

A reaction that is not strongly expressed; a restrained or subdued reaction.

Ví dụ Thực tế với 'Muted response'

  • "The proposal received a muted response from the board members."

    "Đề xuất nhận được một phản hồi dè dặt từ các thành viên hội đồng quản trị."

  • "Her suggestion was met with a muted response, indicating a lack of enthusiasm."

    "Đề xuất của cô ấy gặp phải một phản ứng dè dặt, cho thấy sự thiếu nhiệt tình."

  • "The market's muted response to the new product launch suggests it may not be as successful as hoped."

    "Phản ứng yếu ớt của thị trường đối với sự ra mắt sản phẩm mới cho thấy nó có thể không thành công như mong đợi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Muted response'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: mute
  • Adjective: muted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

restrained reaction(phản ứng kiềm chế)
subdued reaction(phản ứng dịu bớt)
lukewarm response(phản ứng hờ hững)

Trái nghĩa (Antonyms)

enthusiastic response(phản ứng nhiệt tình)
strong reaction(phản ứng mạnh mẽ)

Từ liên quan (Related Words)

apathy(sự thờ ơ)
disapproval(sự không tán thành)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Muted response'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'muted response' thường được dùng để mô tả một phản hồi thiếu nhiệt tình, yếu ớt, hoặc không rõ ràng. Nó cho thấy sự không đồng tình, thiếu quan tâm, hoặc sự kiềm chế cảm xúc từ phía người phản hồi. Khác với 'strong response' thể hiện sự ủng hộ hoặc phản đối mạnh mẽ, 'muted response' mang sắc thái trung tính hoặc tiêu cực nhẹ. Nó có thể ám chỉ sự thất vọng, không hài lòng, hoặc đơn giản là sự miễn cưỡng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Muted response'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)