muted response
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muted response'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phản ứng không được thể hiện mạnh mẽ; một phản ứng kiềm chế hoặc dịu bớt.
Definition (English Meaning)
A reaction that is not strongly expressed; a restrained or subdued reaction.
Ví dụ Thực tế với 'Muted response'
-
"The proposal received a muted response from the board members."
"Đề xuất nhận được một phản hồi dè dặt từ các thành viên hội đồng quản trị."
-
"Her suggestion was met with a muted response, indicating a lack of enthusiasm."
"Đề xuất của cô ấy gặp phải một phản ứng dè dặt, cho thấy sự thiếu nhiệt tình."
-
"The market's muted response to the new product launch suggests it may not be as successful as hoped."
"Phản ứng yếu ớt của thị trường đối với sự ra mắt sản phẩm mới cho thấy nó có thể không thành công như mong đợi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Muted response'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: mute
- Adjective: muted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Muted response'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'muted response' thường được dùng để mô tả một phản hồi thiếu nhiệt tình, yếu ớt, hoặc không rõ ràng. Nó cho thấy sự không đồng tình, thiếu quan tâm, hoặc sự kiềm chế cảm xúc từ phía người phản hồi. Khác với 'strong response' thể hiện sự ủng hộ hoặc phản đối mạnh mẽ, 'muted response' mang sắc thái trung tính hoặc tiêu cực nhẹ. Nó có thể ám chỉ sự thất vọng, không hài lòng, hoặc đơn giản là sự miễn cưỡng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Muted response'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.