(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underspend
B2

underspend

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

chi tiêu dưới mức chi tiêu không hết ngân sách không sử dụng hết ngân sách được phân bổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underspend'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chi tiêu ít hơn so với kế hoạch hoặc ngân sách đã định.

Definition (English Meaning)

To spend less than was planned or budgeted.

Ví dụ Thực tế với 'Underspend'

  • "The department consistently underspends its budget."

    "Bộ phận này liên tục chi tiêu không hết ngân sách của mình."

  • "The government was criticized for underspending on education."

    "Chính phủ đã bị chỉ trích vì chi tiêu không đủ cho giáo dục."

  • "If we underspend, we might not get as much funding next year."

    "Nếu chúng ta chi tiêu không hết, chúng ta có thể không nhận được nhiều tài trợ vào năm tới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underspend'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: underspend
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Underspend'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'underspend' thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý tài chính, ngân sách của chính phủ, tổ chức, hoặc cá nhân. Nó mang nghĩa không sử dụng hết số tiền đã được phân bổ. Khác với 'save' (tiết kiệm), 'underspend' nhấn mạnh vào việc không đạt được mức chi tiêu dự kiến, có thể do nhiều nguyên nhân như hiệu quả hoạt động tốt hơn, kế hoạch không chính xác, hoặc trì hoãn dự án.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Khi đi với 'on', nó thường đề cập đến việc chi tiêu ít hơn dự kiến cho một hạng mục cụ thể. Ví dụ: 'They underspent on marketing this quarter.' (Họ đã chi tiêu ít hơn dự kiến cho marketing trong quý này.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underspend'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government had underspent on education last year, our schools would be in better condition now.
Nếu chính phủ đã chi tiêu ít hơn cho giáo dục năm ngoái, trường học của chúng ta sẽ ở trong tình trạng tốt hơn bây giờ.
Phủ định
If she hadn't underspent on marketing, her business would be more successful now.
Nếu cô ấy không chi tiêu ít hơn cho marketing, công việc kinh doanh của cô ấy sẽ thành công hơn bây giờ.
Nghi vấn
If the department had underspent its budget, would they be facing these problems now?
Nếu bộ phận đã chi tiêu ít hơn ngân sách của họ, liệu họ có phải đối mặt với những vấn đề này bây giờ không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The department tends to underspend its annual budget.
Bộ phận có xu hướng chi tiêu dưới mức ngân sách hàng năm của mình.
Phủ định
She doesn't underspend on her children's education.
Cô ấy không chi tiêu dưới mức cần thiết cho việc học hành của con cái.
Nghi vấn
Does the company underspend on research and development?
Công ty có chi tiêu dưới mức cho nghiên cứu và phát triển không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The department is going to underspend its budget this year.
Bộ phận này sẽ tiêu không hết ngân sách của mình trong năm nay.
Phủ định
They are not going to underspend on marketing, they're increasing the budget.
Họ sẽ không tiêu ít hơn vào marketing, họ đang tăng ngân sách.
Nghi vấn
Is the company going to underspend because of the economic downturn?
Công ty có định chi tiêu ít hơn vì suy thoái kinh tế không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)