overspend
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overspend'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chi tiêu nhiều hơn số tiền bạn có hoặc so với kế hoạch.
Definition (English Meaning)
To spend more money than you have or than you planned to.
Ví dụ Thực tế với 'Overspend'
-
"The company overspent on marketing last year."
"Công ty đã chi tiêu quá nhiều cho marketing năm ngoái."
-
"The government is accused of overspending on defense."
"Chính phủ bị cáo buộc chi tiêu quá nhiều cho quốc phòng."
-
"Consumers are increasingly worried about overspending."
"Người tiêu dùng ngày càng lo lắng về việc chi tiêu quá mức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overspend'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: overspending
- Verb: overspend
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overspend'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'overspend' thường được dùng để chỉ việc chi tiêu vượt quá ngân sách hoặc khả năng tài chính. Nó nhấn mạnh vào sự vượt quá giới hạn đã định. So với 'spend too much', 'overspend' mang tính chất trang trọng và cụ thể hơn về việc vượt quá một hạn mức nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'on' thường được dùng để chỉ rõ đối tượng hoặc mục đích mà tiền được chi tiêu quá mức. Ví dụ: 'They overspent on their vacation.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overspend'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you overspend this month, you will have to cut back on expenses next month.
|
Nếu bạn chi tiêu quá mức tháng này, bạn sẽ phải cắt giảm chi phí vào tháng tới. |
| Phủ định |
If she doesn't budget carefully, she will overspend and won't be able to pay her bills.
|
Nếu cô ấy không lên ngân sách cẩn thận, cô ấy sẽ chi tiêu quá mức và sẽ không thể thanh toán các hóa đơn. |
| Nghi vấn |
Will we regret it if we overspend on vacation?
|
Liệu chúng ta có hối hận không nếu chúng ta chi tiêu quá mức cho kỳ nghỉ? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he overspends, he has no money left.
|
Nếu anh ấy tiêu xài quá mức, anh ấy sẽ không còn tiền. |
| Phủ định |
When you overspend, you don't have enough for essential things.
|
Khi bạn tiêu xài quá mức, bạn không có đủ cho những thứ thiết yếu. |
| Nghi vấn |
If she overspends, does she ask her parents for money?
|
Nếu cô ấy tiêu xài quá mức, cô ấy có hỏi xin tiền bố mẹ không? |