(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underexpend
C1

underexpend

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

chi tiêu không hết ngân sách không sử dụng hết ngân sách được cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underexpend'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chi tiêu ít hơn so với kế hoạch hoặc ngân sách đã định.

Definition (English Meaning)

To spend less than was planned or budgeted.

Ví dụ Thực tế với 'Underexpend'

  • "The government tended to underexpend on infrastructure projects."

    "Chính phủ có xu hướng chi tiêu ít hơn cho các dự án cơ sở hạ tầng."

  • "They underexpended their advertising budget, leading to lower sales."

    "Họ đã chi tiêu ít hơn ngân sách quảng cáo, dẫn đến doanh số bán hàng thấp hơn."

  • "The charity underexpended its funds due to administrative delays."

    "Tổ chức từ thiện đã chi tiêu không hết số tiền do chậm trễ hành chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underexpend'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: underexpend
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

underspend(chi tiêu ít hơn)
save(tiết kiệm)

Trái nghĩa (Antonyms)

overspend(chi tiêu quá mức)
exceed(vượt quá)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Underexpend'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng trong bối cảnh tài chính, ngân sách của chính phủ, tổ chức, hoặc dự án. Nó nhấn mạnh sự việc không sử dụng hết số tiền được phân bổ. Lưu ý sự khác biệt với 'underspend' – 'underexpend' có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ việc không đạt được mục tiêu do thiếu chi tiêu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Giới từ 'on' thường được sử dụng để chỉ rõ khoản mục hoặc lĩnh vực mà việc chi tiêu ít hơn xảy ra. Ví dụ: 'The department underexpended on marketing.' (Bộ phận chi tiêu ít hơn cho marketing.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underexpend'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The department was underexpending its budget while crucial projects were delayed.
Bộ phận đang không tiêu hết ngân sách trong khi các dự án quan trọng bị trì hoãn.
Phủ định
They were not underexpending on marketing last quarter; in fact, they exceeded their budget.
Họ đã không không tiêu hết ngân sách cho marketing quý trước; thực tế, họ đã vượt quá ngân sách của họ.
Nghi vấn
Were they underexpending on research and development, leading to the technological lag?
Có phải họ đã không tiêu hết ngân sách cho nghiên cứu và phát triển, dẫn đến sự tụt hậu về công nghệ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)