underutilized
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underutilized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa được sử dụng hết tiềm năng; chưa được khai thác hoặc sử dụng một cách đầy đủ và hiệu quả nhất.
Definition (English Meaning)
Not used to its full potential; not used as much as it could be.
Ví dụ Thực tế với 'Underutilized'
-
"The company's marketing department is underutilized, resulting in missed opportunities."
"Bộ phận marketing của công ty đang bị sử dụng không hiệu quả, dẫn đến việc bỏ lỡ các cơ hội."
-
"The university's library resources are underutilized during the summer months."
"Các nguồn tài liệu thư viện của trường đại học đang bị sử dụng không hiệu quả trong những tháng hè."
-
"The building's rooftop space is underutilized and could be converted into a garden."
"Không gian trên sân thượng của tòa nhà đang bị sử dụng không hiệu quả và có thể được chuyển đổi thành một khu vườn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Underutilized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: underutilized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Underutilized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'underutilized' thường được dùng để mô tả các nguồn lực, tài sản, kỹ năng hoặc cơ sở vật chất mà đáng lẽ có thể mang lại nhiều giá trị hơn nếu được sử dụng một cách hiệu quả hơn. Nó nhấn mạnh sự lãng phí tiềm năng do việc sử dụng không đầy đủ hoặc không hiệu quả. So sánh với 'unused' (chưa sử dụng) - 'underutilized' ngụ ý rằng có một mức độ sử dụng nào đó, nhưng mức độ đó thấp hơn đáng kể so với khả năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'in' thường đi kèm để chỉ lĩnh vực hoặc khía cạnh mà nguồn lực đang bị sử dụng không hiệu quả. Ví dụ: 'The land is underutilized in terms of agricultural production.' (Đất đai đang bị sử dụng không hiệu quả trong sản xuất nông nghiệp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Underutilized'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's resources are being underutilized to maximize profits.
|
Các nguồn lực của công ty đang bị sử dụng chưa hiệu quả để tối đa hóa lợi nhuận. |
| Phủ định |
The team's potential was not underutilized during the project.
|
Tiềm năng của đội không bị sử dụng chưa hiệu quả trong suốt dự án. |
| Nghi vấn |
Was the available technology underutilized in the implementation process?
|
Liệu công nghệ có sẵn đã bị sử dụng chưa hiệu quả trong quá trình triển khai? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's resources were underutilized last year, leading to lower profits.
|
Các nguồn lực của công ty đã không được sử dụng hiệu quả vào năm ngoái, dẫn đến lợi nhuận thấp hơn. |
| Phủ định |
We didn't underutilize the new equipment; we made sure it was used to its full potential.
|
Chúng tôi đã không sử dụng thiết bị mới một cách kém hiệu quả; chúng tôi đảm bảo rằng nó được sử dụng hết tiềm năng của nó. |
| Nghi vấn |
Did they realize that the employee's skills were underutilized in their previous role?
|
Họ có nhận ra rằng các kỹ năng của nhân viên đã không được sử dụng hiệu quả trong vai trò trước đây của họ không? |