(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fully utilized
C1

fully utilized

Tính từ (cụm từ)

Nghĩa tiếng Việt

được sử dụng đầy đủ được khai thác triệt để tận dụng tối đa sử dụng hết công suất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fully utilized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được sử dụng một cách đầy đủ và hiệu quả; được sử dụng hết tiềm năng.

Definition (English Meaning)

Completely and effectively used; used to its maximum potential.

Ví dụ Thực tế với 'Fully utilized'

  • "The company's assets are fully utilized to maximize profits."

    "Tài sản của công ty được sử dụng một cách đầy đủ để tối đa hóa lợi nhuận."

  • "The available workforce is not fully utilized, leading to lower productivity."

    "Lực lượng lao động hiện có chưa được sử dụng một cách đầy đủ, dẫn đến năng suất thấp hơn."

  • "The software's features are fully utilized by experienced users."

    "Các tính năng của phần mềm được người dùng có kinh nghiệm sử dụng một cách đầy đủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fully utilized'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: utilize (động từ)
  • Adverb: fully (trạng từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fully exploited(khai thác triệt để)
optimally used(sử dụng tối ưu)
maximized(tối đa hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

underutilized(chưa sử dụng hết tiềm năng)
partially utilized(sử dụng một phần)
wasted(bị lãng phí)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Kinh tế Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Fully utilized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh việc sử dụng tối đa nguồn lực, khả năng hoặc cơ hội. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý tài sản, nguồn nhân lực, hoặc tài chính. 'Fully' ở đây mang nghĩa 'hoàn toàn', 'triệt để', làm tăng mức độ của động từ 'utilized'. Cần phân biệt với 'partially utilized' (sử dụng một phần) hoặc 'underutilized' (sử dụng chưa hết tiềm năng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

with: Thường được sử dụng khi nói về việc sử dụng một cái gì đó một cách hiệu quả với một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'The system is fully utilized with the latest technology.' (Hệ thống được sử dụng đầy đủ với công nghệ mới nhất.) by: Thường được sử dụng để chỉ tác nhân hoặc phương tiện mà thông qua đó sự sử dụng đầy đủ được thực hiện. Ví dụ: 'The resources are fully utilized by the team.' (Các nguồn lực được sử dụng đầy đủ bởi đội ngũ.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fully utilized'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company should fully utilize its resources to increase profits.
Công ty nên tận dụng tối đa các nguồn lực của mình để tăng lợi nhuận.
Phủ định
The team must not fully utilize all the available data for this preliminary analysis.
Nhóm không được sử dụng hết tất cả dữ liệu có sẵn cho phân tích sơ bộ này.
Nghi vấn
Could the equipment be fully utilized if we extended the operating hours?
Liệu thiết bị có thể được sử dụng hết công suất nếu chúng ta kéo dài giờ hoạt động không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)