undetectability
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undetectability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất không thể bị phát hiện; sự không có khả năng bị phát hiện hoặc khám phá.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being undetectable; the inability to be detected or discovered.
Ví dụ Thực tế với 'Undetectability'
-
"The key to the stealth technology is the undetectability of the aircraft by radar."
"Chìa khóa của công nghệ tàng hình là khả năng máy bay không bị radar phát hiện."
-
"The ultimate goal is to achieve complete undetectability."
"Mục tiêu cuối cùng là đạt được khả năng hoàn toàn không thể bị phát hiện."
-
"Scientists are working on methods to improve the undetectability of underwater vehicles."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu các phương pháp để cải thiện khả năng không bị phát hiện của các phương tiện dưới nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undetectability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: undetectability
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undetectability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, khoa học, và an ninh, ví dụ như khả năng ẩn mình của phần mềm độc hại, khả năng tránh bị radar phát hiện của máy bay tàng hình, hoặc khả năng không bị phát hiện của một chất hóa học trong cơ thể. Nó nhấn mạnh sự hoàn toàn không thể phát hiện được, chứ không đơn thuần là khó phát hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Undetectability of' được dùng để chỉ tính không thể bị phát hiện của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'the undetectability of the virus'. 'Undetectability in' được dùng để chỉ tính không thể bị phát hiện trong một môi trường hoặc điều kiện cụ thể. Ví dụ: 'undetectability in certain conditions'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undetectability'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because of the device's undetectability, the thief was able to move freely without being noticed.
|
Do tính không thể bị phát hiện của thiết bị, tên trộm đã có thể di chuyển tự do mà không bị chú ý. |
| Phủ định |
Unless we can improve the undetectability of our stealth technology, it will be easily compromised.
|
Trừ khi chúng ta có thể cải thiện khả năng không bị phát hiện của công nghệ tàng hình, nó sẽ dễ dàng bị xâm phạm. |
| Nghi vấn |
If the material has undetectability, will it truly make the aircraft invisible to radar?
|
Nếu vật liệu có khả năng không bị phát hiện, liệu nó có thực sự làm cho máy bay vô hình trước radar không? |